I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
805,310
|
1,661,522
|
1,818,555
|
1,422,882
|
1,101,977
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
341,149
|
280,498
|
243,644
|
325,898
|
318,213
|
- Khấu hao TSCĐ
|
351,063
|
349,888
|
376,528
|
377,148
|
381,426
|
- Các khoản dự phòng
|
1,797
|
-3,100
|
624
|
0
|
317
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
41,830
|
-105,174
|
-50,685
|
24,327
|
12,741
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-118,902
|
-3,526
|
-146,962
|
-134,307
|
-118,411
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
79,750
|
62,435
|
64,140
|
58,730
|
42,140
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-14,389
|
-20,025
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,146,459
|
1,942,019
|
2,062,199
|
1,748,780
|
1,420,190
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,118,430
|
346,734
|
1,894,190
|
5,651,369
|
2,979,649
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,155
|
-5,542
|
-3,595
|
2,604
|
6,493
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,117,809
|
-142,566
|
-2,151,117
|
-4,627,082
|
-2,963,487
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5,415
|
5,005
|
-6,402
|
-10,963
|
9,936
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-36,218
|
-61,681
|
-49,527
|
-19,107
|
-47,173
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-56,693
|
-191,264
|
-392,015
|
-66,288
|
-171,066
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
261,694
|
112,076
|
302,237
|
254,631
|
101,105
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,825,411
|
-671,571
|
-282,033
|
-3,397,995
|
-725,588
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,500,977
|
1,333,210
|
1,373,937
|
-464,051
|
610,058
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-88,303
|
-176,056
|
-33,943
|
-127,463
|
-90,241
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
72
|
0
|
211
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13,500
|
-977,000
|
-18,180
|
-10,370
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
780,156
|
1,037,298
|
366,599
|
17,204
|
809,303
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-45,000
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,511
|
18,668
|
71,074
|
5,014
|
42,169
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
687,936
|
-142,090
|
385,761
|
-115,615
|
761,231
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,014,515
|
142,001
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-359,032
|
-153,455
|
-97,726
|
-32,000
|
-83,257
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-428,704
|
-585,604
|
-1,187,728
|
-60,760
|
-1,219,640
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
226,779
|
-597,058
|
-1,285,454
|
-92,760
|
-1,302,897
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-586,263
|
594,062
|
474,243
|
-672,426
|
68,392
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
730,564
|
144,301
|
734,364
|
1,208,607
|
536,186
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
5
|
6
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
144,301
|
738,364
|
1,208,607
|
536,186
|
604,584
|