単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 235,656 72,590 194,205 348,451 486,796
2. Điều chỉnh cho các khoản 82,504 52,073 51,934 171,371 28,269
- Khấu hao TSCĐ 94,296 96,165 97,049 96,902 91,310
- Các khoản dự phòng 0 0 212 105
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 40,239 -23,987 -826 59,273 -31,507
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -65,161 -31,849 -56,362 4,156 -39,135
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 13,131 11,744 11,861 11,040 7,495
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 318,161 124,663 246,139 519,821 515,065
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1,916,267 626,565 -1,195,045 690,538 1,607,915
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,043 -22 664 1,757 4,094
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -920,537 -876,454 1,968,895 -1,825,787 -1,073,016
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,299 1,081 3,670 3,161 2,024
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,729 -5,713 -15,350 -21,893 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -84,077 -4,166 -29,778 -53,128
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 51,263 244,620 -242,111 60,124 40,981
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,049,245 -253,793 205,585 -96,878 -610,167
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 308,837 -223,130 968,280 -698,933 433,767
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 43,339 0 -94,500 30,513 -43,116
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -9,370 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 9,370 799,933 9,370 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -6,228 421 110,445 11,375 2,530
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 27,741 9,792 815,878 51,258 -40,586
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,000 0 -53,263 -29,518 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -11,060 -1,109,318 -44,936 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -3,000 -11,060 -1,162,580 -74,454 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 333,578 -224,399 621,578 -722,129 393,181
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 202,603 536,186 311,788 933,527 211,398
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 5 0 6
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 536,186 311,788 933,366 211,398 604,584