I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
235,656
|
72,590
|
194,205
|
348,451
|
486,796
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
82,504
|
52,073
|
51,934
|
171,371
|
28,269
|
- Khấu hao TSCĐ
|
94,296
|
96,165
|
97,049
|
96,902
|
91,310
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
212
|
|
105
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
40,239
|
-23,987
|
-826
|
59,273
|
-31,507
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-65,161
|
-31,849
|
-56,362
|
4,156
|
-39,135
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
13,131
|
11,744
|
11,861
|
11,040
|
7,495
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
318,161
|
124,663
|
246,139
|
519,821
|
515,065
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,916,267
|
626,565
|
-1,195,045
|
690,538
|
1,607,915
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,043
|
-22
|
664
|
1,757
|
4,094
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-920,537
|
-876,454
|
1,968,895
|
-1,825,787
|
-1,073,016
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,299
|
1,081
|
3,670
|
3,161
|
2,024
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,729
|
-5,713
|
-15,350
|
-21,893
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-84,077
|
-4,166
|
-29,778
|
-53,128
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
51,263
|
244,620
|
-242,111
|
60,124
|
40,981
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,049,245
|
-253,793
|
205,585
|
-96,878
|
-610,167
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
308,837
|
-223,130
|
968,280
|
-698,933
|
433,767
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
43,339
|
0
|
-94,500
|
30,513
|
-43,116
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9,370
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
9,370
|
799,933
|
9,370
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-6,228
|
421
|
110,445
|
11,375
|
2,530
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
27,741
|
9,792
|
815,878
|
51,258
|
-40,586
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,000
|
0
|
-53,263
|
-29,518
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-11,060
|
-1,109,318
|
-44,936
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,000
|
-11,060
|
-1,162,580
|
-74,454
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
333,578
|
-224,399
|
621,578
|
-722,129
|
393,181
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
202,603
|
536,186
|
311,788
|
933,527
|
211,398
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
5
|
0
|
|
|
6
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
536,186
|
311,788
|
933,366
|
211,398
|
604,584
|