TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,077,527
|
1,109,973
|
1,628,170
|
2,012,762
|
2,427,646
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
536,186
|
311,949
|
933,527
|
211,398
|
604,584
|
1. Tiền
|
7,336
|
311,949
|
13,527
|
15,398
|
9,935
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
528,850
|
0
|
920,000
|
196,000
|
594,649
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
70,000
|
70,000
|
70,000
|
870,000
|
900,200
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,428,869
|
685,749
|
604,446
|
915,055
|
908,079
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,180,981
|
419,300
|
585,946
|
895,324
|
871,600
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,563
|
5,912
|
5,097
|
6,472
|
5,569
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
45,477
|
62,557
|
15,634
|
15,491
|
33,248
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,152
|
-2,020
|
-2,232
|
-2,232
|
-2,338
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
37,491
|
37,466
|
15,654
|
14,693
|
14,410
|
1. Hàng tồn kho
|
37,491
|
37,466
|
15,654
|
14,693
|
14,410
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,980
|
4,810
|
4,544
|
1,617
|
372
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
606
|
3,934
|
4,544
|
1,617
|
372
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,374
|
876
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,918,333
|
5,816,280
|
5,174,509
|
5,051,422
|
5,049,474
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
599,933
|
599,933
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,933,398
|
4,931,819
|
4,834,903
|
4,738,001
|
4,652,726
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,932,734
|
4,931,240
|
4,834,538
|
4,737,693
|
4,652,464
|
- Nguyên giá
|
15,381,332
|
15,475,920
|
15,476,053
|
15,476,053
|
15,487,565
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,448,597
|
-10,544,680
|
-10,641,515
|
-10,738,360
|
-10,835,101
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
664
|
579
|
365
|
309
|
261
|
- Nguyên giá
|
2,336
|
2,336
|
2,336
|
2,336
|
2,336
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,672
|
-1,756
|
-1,970
|
-2,027
|
-2,074
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
187,989
|
186,257
|
213,688
|
187,019
|
280,925
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
120,629
|
118,897
|
146,328
|
119,659
|
143,565
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
37,360
|
37,360
|
37,360
|
37,360
|
37,360
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
96,328
|
91,965
|
108,834
|
108,174
|
103,927
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
39,372
|
34,960
|
30,681
|
30,447
|
30,060
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
56,956
|
57,004
|
78,152
|
77,727
|
73,867
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,995,860
|
6,926,254
|
6,802,678
|
7,064,184
|
7,477,120
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,729,586
|
1,617,671
|
1,712,126
|
1,715,401
|
2,208,046
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,322,180
|
233,161
|
392,073
|
352,748
|
925,666
|
1. Vay và nợ ngắn
|
130,390
|
79,095
|
124,527
|
71,040
|
110,480
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
146,103
|
42,523
|
49,660
|
48,161
|
72,932
|
4. Người mua trả tiền trước
|
241
|
241
|
241
|
241
|
575
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
141,550
|
50,547
|
98,029
|
153,635
|
178,162
|
6. Phải trả người lao động
|
24,904
|
10,454
|
18,391
|
28,987
|
22,262
|
7. Chi phí phải trả
|
13,281
|
3,235
|
11,607
|
3,154
|
10,649
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
845,541
|
36,787
|
34,580
|
1,065
|
507,814
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,407,406
|
1,384,511
|
1,320,053
|
1,362,653
|
1,282,380
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,407,406
|
1,384,511
|
1,320,053
|
1,362,653
|
1,282,380
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,266,274
|
5,308,583
|
5,090,552
|
5,348,783
|
5,269,074
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,266,274
|
5,308,583
|
5,090,552
|
5,348,783
|
5,269,074
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,224,000
|
4,224,000
|
4,224,000
|
4,224,000
|
4,224,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
475,490
|
490,194
|
490,153
|
490,287
|
500,725
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
25,130
|
10,427
|
11,268
|
10,894
|
455
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
484,135
|
529,571
|
311,085
|
569,727
|
487,788
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
20,170
|
10,279
|
55,037
|
46,466
|
22,791
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
57,518
|
54,391
|
54,047
|
53,875
|
56,105
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,995,860
|
6,926,254
|
6,802,678
|
7,064,184
|
7,477,120
|