TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,628,170
|
2,012,762
|
2,427,646
|
1,985,632
|
2,398,304
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
933,527
|
211,398
|
604,584
|
243,857
|
54,897
|
1. Tiền
|
13,527
|
15,398
|
9,935
|
21,857
|
9,897
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
920,000
|
196,000
|
594,649
|
222,000
|
45,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
70,000
|
870,000
|
900,200
|
780,200
|
1,180,200
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
604,446
|
915,055
|
908,079
|
943,237
|
1,145,765
|
1. Phải thu khách hàng
|
585,946
|
895,324
|
871,600
|
917,567
|
1,100,998
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,097
|
6,472
|
5,569
|
8,497
|
8,845
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
15,634
|
15,491
|
33,248
|
19,511
|
38,259
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,232
|
-2,232
|
-2,338
|
-2,338
|
-2,338
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15,654
|
14,693
|
14,410
|
14,858
|
14,848
|
1. Hàng tồn kho
|
15,654
|
14,693
|
14,410
|
14,858
|
14,848
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,544
|
1,617
|
372
|
3,480
|
2,594
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,544
|
1,617
|
372
|
3,480
|
2,594
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,174,509
|
5,051,422
|
5,049,474
|
4,934,976
|
4,836,488
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,834,903
|
4,738,001
|
4,652,726
|
4,557,913
|
4,461,591
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,834,538
|
4,737,693
|
4,652,464
|
4,557,700
|
4,461,403
|
- Nguyên giá
|
15,476,053
|
15,476,053
|
15,487,565
|
15,489,555
|
15,490,005
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,641,515
|
-10,738,360
|
-10,835,101
|
-10,931,855
|
-11,028,602
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
365
|
309
|
261
|
214
|
188
|
- Nguyên giá
|
2,336
|
2,336
|
2,336
|
2,336
|
2,336
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,970
|
-2,027
|
-2,074
|
-2,122
|
-2,148
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
213,688
|
187,019
|
280,925
|
266,171
|
264,720
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
146,328
|
119,659
|
143,565
|
158,811
|
157,360
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
37,360
|
37,360
|
37,360
|
37,360
|
37,360
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
108,834
|
108,174
|
103,927
|
99,171
|
95,100
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
30,681
|
30,447
|
30,060
|
25,727
|
21,790
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
78,152
|
77,727
|
73,867
|
73,444
|
73,310
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,802,678
|
7,064,184
|
7,477,120
|
6,920,608
|
7,234,792
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,712,126
|
1,715,401
|
2,208,046
|
1,562,529
|
1,952,410
|
I. Nợ ngắn hạn
|
392,073
|
352,748
|
925,666
|
240,901
|
657,490
|
1. Vay và nợ ngắn
|
124,527
|
71,040
|
110,480
|
63,970
|
125,331
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
49,660
|
48,161
|
72,932
|
49,542
|
45,068
|
4. Người mua trả tiền trước
|
241
|
241
|
575
|
575
|
575
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
98,029
|
153,635
|
178,162
|
101,995
|
130,843
|
6. Phải trả người lao động
|
18,391
|
28,987
|
22,262
|
7,130
|
9,671
|
7. Chi phí phải trả
|
11,607
|
3,154
|
10,649
|
3,091
|
11,857
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
34,580
|
1,065
|
507,814
|
1,065
|
296,638
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,320,053
|
1,362,653
|
1,282,380
|
1,321,629
|
1,294,921
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,320,053
|
1,362,653
|
1,282,380
|
1,321,629
|
1,294,921
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,090,552
|
5,348,783
|
5,269,074
|
5,358,078
|
5,282,382
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,090,552
|
5,348,783
|
5,269,074
|
5,358,078
|
5,282,382
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,224,000
|
4,224,000
|
4,224,000
|
4,224,000
|
4,224,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
490,153
|
490,287
|
500,725
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
11,268
|
10,894
|
455
|
501,181
|
501,181
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
311,085
|
569,727
|
487,788
|
577,126
|
498,822
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
55,037
|
46,466
|
22,791
|
13,534
|
37,507
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
54,047
|
53,875
|
56,105
|
55,771
|
58,379
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,802,678
|
7,064,184
|
7,477,120
|
6,920,608
|
7,234,792
|