単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,077,527 1,109,973 1,628,170 2,012,762 2,427,646
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 536,186 311,949 933,527 211,398 604,584
1. Tiền 7,336 311,949 13,527 15,398 9,935
2. Các khoản tương đương tiền 528,850 0 920,000 196,000 594,649
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70,000 70,000 70,000 870,000 900,200
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,428,869 685,749 604,446 915,055 908,079
1. Phải thu khách hàng 1,180,981 419,300 585,946 895,324 871,600
2. Trả trước cho người bán 4,563 5,912 5,097 6,472 5,569
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 45,477 62,557 15,634 15,491 33,248
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,152 -2,020 -2,232 -2,232 -2,338
IV. Tổng hàng tồn kho 37,491 37,466 15,654 14,693 14,410
1. Hàng tồn kho 37,491 37,466 15,654 14,693 14,410
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,980 4,810 4,544 1,617 372
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 606 3,934 4,544 1,617 372
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,374 876 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,918,333 5,816,280 5,174,509 5,051,422 5,049,474
I. Các khoản phải thu dài hạn 599,933 599,933 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,933,398 4,931,819 4,834,903 4,738,001 4,652,726
1. Tài sản cố định hữu hình 4,932,734 4,931,240 4,834,538 4,737,693 4,652,464
- Nguyên giá 15,381,332 15,475,920 15,476,053 15,476,053 15,487,565
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,448,597 -10,544,680 -10,641,515 -10,738,360 -10,835,101
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 664 579 365 309 261
- Nguyên giá 2,336 2,336 2,336 2,336 2,336
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,672 -1,756 -1,970 -2,027 -2,074
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 187,989 186,257 213,688 187,019 280,925
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 120,629 118,897 146,328 119,659 143,565
3. Đầu tư dài hạn khác 37,360 37,360 37,360 37,360 37,360
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 96,328 91,965 108,834 108,174 103,927
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,372 34,960 30,681 30,447 30,060
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 56,956 57,004 78,152 77,727 73,867
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,995,860 6,926,254 6,802,678 7,064,184 7,477,120
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,729,586 1,617,671 1,712,126 1,715,401 2,208,046
I. Nợ ngắn hạn 1,322,180 233,161 392,073 352,748 925,666
1. Vay và nợ ngắn 130,390 79,095 124,527 71,040 110,480
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 146,103 42,523 49,660 48,161 72,932
4. Người mua trả tiền trước 241 241 241 241 575
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 141,550 50,547 98,029 153,635 178,162
6. Phải trả người lao động 24,904 10,454 18,391 28,987 22,262
7. Chi phí phải trả 13,281 3,235 11,607 3,154 10,649
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 845,541 36,787 34,580 1,065 507,814
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,407,406 1,384,511 1,320,053 1,362,653 1,282,380
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 1,407,406 1,384,511 1,320,053 1,362,653 1,282,380
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,266,274 5,308,583 5,090,552 5,348,783 5,269,074
I. Vốn chủ sở hữu 5,266,274 5,308,583 5,090,552 5,348,783 5,269,074
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,224,000 4,224,000 4,224,000 4,224,000 4,224,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 475,490 490,194 490,153 490,287 500,725
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 25,130 10,427 11,268 10,894 455
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 484,135 529,571 311,085 569,727 487,788
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,170 10,279 55,037 46,466 22,791
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 57,518 54,391 54,047 53,875 56,105
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,995,860 6,926,254 6,802,678 7,064,184 7,477,120