単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 411,514 680,383 757,579 489,252 629,843
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 411,514 680,383 757,579 489,252 629,843
Giá vốn hàng bán 232,223 260,936 304,831 215,056 264,647
Lợi nhuận gộp 179,291 419,447 452,748 274,196 365,196
Doanh thu hoạt động tài chính 46,663 2,830 15,929 2,219 20,050
Chi phí tài chính 11,894 55,755 -33,536 57,283 58,172
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,861 11,040 11,179 10,660 10,945
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,687 20,501 17,706 15,783 13,987
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 193,103 348,057 494,758 223,790 311,636
Thu nhập khác 1,279 236 106
Chi phí khác 177 -93 -84 10
Lợi nhuận khác 1,102 329 190 -10
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1,271 2,035 10,250 20,441 -1,451
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 194,205 348,386 494,948 223,790 311,625
Chi phí thuế TNDN hiện hành 36,959 66,478 91,361 38,989 61,162
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 36,959 66,478 91,361 38,989 61,162
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 157,246 281,908 403,587 184,801 250,464
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 783 363 2,230 2,179 2,803
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 156,463 281,545 401,357 182,622 247,661
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)