Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
411,514
|
680,383
|
757,579
|
489,252
|
629,843
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
411,514
|
680,383
|
757,579
|
489,252
|
629,843
|
Giá vốn hàng bán
|
232,223
|
260,936
|
304,831
|
215,056
|
264,647
|
Lợi nhuận gộp
|
179,291
|
419,447
|
452,748
|
274,196
|
365,196
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
46,663
|
2,830
|
15,929
|
2,219
|
20,050
|
Chi phí tài chính
|
11,894
|
55,755
|
-33,536
|
57,283
|
58,172
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,861
|
11,040
|
11,179
|
10,660
|
10,945
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,687
|
20,501
|
17,706
|
15,783
|
13,987
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
193,103
|
348,057
|
494,758
|
223,790
|
311,636
|
Thu nhập khác
|
1,279
|
236
|
106
|
|
|
Chi phí khác
|
177
|
-93
|
-84
|
|
10
|
Lợi nhuận khác
|
1,102
|
329
|
190
|
|
-10
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1,271
|
2,035
|
10,250
|
20,441
|
-1,451
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
194,205
|
348,386
|
494,948
|
223,790
|
311,625
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
36,959
|
66,478
|
91,361
|
38,989
|
61,162
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
36,959
|
66,478
|
91,361
|
38,989
|
61,162
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
157,246
|
281,908
|
403,587
|
184,801
|
250,464
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
783
|
363
|
2,230
|
2,179
|
2,803
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
156,463
|
281,545
|
401,357
|
182,622
|
247,661
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|