Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
526,740
|
231,123
|
411,514
|
680,383
|
757,579
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
526,740
|
231,123
|
411,514
|
680,383
|
757,579
|
Giá vốn hàng bán
|
288,518
|
192,433
|
232,223
|
260,936
|
304,831
|
Lợi nhuận gộp
|
238,222
|
38,689
|
179,291
|
419,447
|
452,748
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,717
|
45,841
|
46,663
|
2,830
|
15,929
|
Chi phí tài chính
|
-75
|
11,987
|
11,894
|
55,755
|
-33,536
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,131
|
11,744
|
11,861
|
11,040
|
11,179
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,917
|
18,775
|
19,687
|
20,501
|
17,706
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
235,646
|
72,586
|
193,103
|
348,057
|
494,758
|
Thu nhập khác
|
40
|
4
|
1,279
|
236
|
106
|
Chi phí khác
|
30
|
0
|
177
|
-93
|
-84
|
Lợi nhuận khác
|
10
|
4
|
1,102
|
329
|
190
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
9,549
|
18,817
|
-1,271
|
2,035
|
10,250
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
235,656
|
72,590
|
194,205
|
348,386
|
494,948
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
47,497
|
5,093
|
36,959
|
66,478
|
91,361
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
47,497
|
5,093
|
36,959
|
66,478
|
91,361
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
188,159
|
67,497
|
157,246
|
281,908
|
403,587
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,890
|
252
|
783
|
363
|
2,230
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
186,269
|
67,245
|
156,463
|
281,545
|
401,357
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|