1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
130.776
|
217.879
|
189.851
|
217.409
|
232.147
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
130.776
|
217.879
|
189.851
|
217.409
|
232.147
|
4. Giá vốn hàng bán
|
99.676
|
184.056
|
161.321
|
184.536
|
193.552
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
31.100
|
33.823
|
28.530
|
32.873
|
38.595
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
439
|
439
|
2.212
|
1.649
|
2.028
|
7. Chi phí tài chính
|
762
|
815
|
673
|
1.196
|
885
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
451
|
338
|
223
|
552
|
572
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.106
|
22.081
|
22.944
|
23.910
|
31.159
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.671
|
11.366
|
7.126
|
9.416
|
8.579
|
12. Thu nhập khác
|
724
|
660
|
122
|
413
|
501
|
13. Chi phí khác
|
280
|
304
|
92
|
307
|
76
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
445
|
357
|
30
|
106
|
425
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.116
|
11.723
|
7.156
|
9.522
|
9.004
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.596
|
2.428
|
1.579
|
2.182
|
2.122
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.596
|
2.428
|
1.579
|
2.182
|
2.122
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.520
|
9.295
|
5.577
|
7.341
|
6.882
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.520
|
9.295
|
5.577
|
7.341
|
6.882
|