TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
533,468
|
593,230
|
596,535
|
510,112
|
530,897
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
51,991
|
121,945
|
97,295
|
51,136
|
71,594
|
1. Tiền
|
51,991
|
81,945
|
97,295
|
51,136
|
71,594
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
40,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
362,706
|
351,969
|
390,969
|
361,488
|
371,488
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
362,706
|
351,969
|
390,969
|
361,488
|
371,488
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
29,328
|
35,901
|
29,887
|
26,871
|
25,970
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
14,862
|
15,779
|
19,877
|
16,819
|
15,804
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,139
|
1,161
|
2,186
|
1,896
|
1,911
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
20,231
|
26,865
|
15,729
|
16,144
|
16,244
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,904
|
-7,904
|
-7,904
|
-7,989
|
-7,989
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
42,784
|
42,012
|
44,670
|
42,454
|
43,118
|
1. Hàng tồn kho
|
42,784
|
42,012
|
44,670
|
42,454
|
43,118
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
46,660
|
41,403
|
33,714
|
28,162
|
18,726
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
229
|
362
|
298
|
417
|
331
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
28,839
|
24,257
|
18,978
|
17,215
|
12,560
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
17,592
|
16,783
|
14,438
|
10,530
|
5,835
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,098,320
|
1,075,613
|
1,053,734
|
1,041,076
|
1,023,935
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,052,944
|
1,036,841
|
1,012,067
|
998,362
|
974,995
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,052,556
|
1,036,517
|
1,011,804
|
998,161
|
973,052
|
- Nguyên giá
|
2,543,894
|
2,558,690
|
2,565,088
|
2,575,900
|
2,576,294
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,491,338
|
-1,522,173
|
-1,553,284
|
-1,577,739
|
-1,603,242
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
388
|
325
|
263
|
201
|
1,943
|
- Nguyên giá
|
9,847
|
9,847
|
9,847
|
9,847
|
11,739
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,459
|
-9,522
|
-9,584
|
-9,645
|
-9,795
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
35,948
|
29,359
|
32,423
|
33,236
|
39,592
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
35,948
|
29,359
|
32,423
|
33,236
|
39,592
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,428
|
9,412
|
9,243
|
9,477
|
9,348
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,428
|
9,412
|
9,243
|
9,477
|
9,348
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,631,789
|
1,668,843
|
1,650,269
|
1,551,188
|
1,554,831
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
794,646
|
900,008
|
862,095
|
779,675
|
741,848
|
I. Nợ ngắn hạn
|
260,132
|
380,965
|
364,288
|
299,943
|
283,303
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
62,135
|
61,054
|
60,695
|
60,484
|
60,444
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
43,255
|
41,340
|
35,373
|
34,000
|
32,052
|
4. Người mua trả tiền trước
|
727
|
704
|
814
|
712
|
998
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,216
|
7,755
|
8,395
|
7,142
|
6,680
|
6. Phải trả người lao động
|
10,894
|
18,122
|
22,804
|
29,400
|
12,019
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14,155
|
27,324
|
42,414
|
10,275
|
9,890
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
117,768
|
207,945
|
182,887
|
150,985
|
158,545
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,981
|
16,721
|
10,907
|
6,947
|
2,676
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
534,514
|
519,043
|
497,807
|
479,731
|
458,545
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
22
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
101,067
|
97,623
|
93,930
|
90,365
|
86,753
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
426,888
|
414,882
|
397,218
|
384,575
|
366,996
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
171
|
171
|
291
|
322
|
322
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
6,367
|
6,367
|
6,367
|
4,469
|
4,475
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
837,142
|
768,835
|
788,174
|
771,513
|
812,983
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
836,324
|
768,017
|
787,356
|
770,934
|
812,404
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
579,641
|
579,641
|
579,641
|
579,641
|
579,641
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8,994
|
8,994
|
8,994
|
8,994
|
8,994
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
117,103
|
128,098
|
128,098
|
128,098
|
128,098
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
130,587
|
51,284
|
70,624
|
54,202
|
95,672
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
103,721
|
0
|
171
|
0
|
59,780
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
26,866
|
51,284
|
70,453
|
54,202
|
35,892
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
818
|
818
|
818
|
579
|
579
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
818
|
818
|
818
|
579
|
579
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,631,789
|
1,668,843
|
1,650,269
|
1,551,188
|
1,554,831
|