Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 533,468 593,230 596,535 510,112 530,897
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,991 121,945 97,295 51,136 71,594
1. Tiền 51,991 81,945 97,295 51,136 71,594
2. Các khoản tương đương tiền 0 40,000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 362,706 351,969 390,969 361,488 371,488
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 362,706 351,969 390,969 361,488 371,488
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,328 35,901 29,887 26,871 25,970
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,862 15,779 19,877 16,819 15,804
2. Trả trước cho người bán 2,139 1,161 2,186 1,896 1,911
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,231 26,865 15,729 16,144 16,244
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,904 -7,904 -7,904 -7,989 -7,989
IV. Tổng hàng tồn kho 42,784 42,012 44,670 42,454 43,118
1. Hàng tồn kho 42,784 42,012 44,670 42,454 43,118
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 46,660 41,403 33,714 28,162 18,726
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 229 362 298 417 331
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 28,839 24,257 18,978 17,215 12,560
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 17,592 16,783 14,438 10,530 5,835
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,098,320 1,075,613 1,053,734 1,041,076 1,023,935
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,052,944 1,036,841 1,012,067 998,362 974,995
1. Tài sản cố định hữu hình 1,052,556 1,036,517 1,011,804 998,161 973,052
- Nguyên giá 2,543,894 2,558,690 2,565,088 2,575,900 2,576,294
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,491,338 -1,522,173 -1,553,284 -1,577,739 -1,603,242
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 388 325 263 201 1,943
- Nguyên giá 9,847 9,847 9,847 9,847 11,739
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,459 -9,522 -9,584 -9,645 -9,795
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 35,948 29,359 32,423 33,236 39,592
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 35,948 29,359 32,423 33,236 39,592
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9,428 9,412 9,243 9,477 9,348
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,428 9,412 9,243 9,477 9,348
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,631,789 1,668,843 1,650,269 1,551,188 1,554,831
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 794,646 900,008 862,095 779,675 741,848
I. Nợ ngắn hạn 260,132 380,965 364,288 299,943 283,303
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 62,135 61,054 60,695 60,484 60,444
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 43,255 41,340 35,373 34,000 32,052
4. Người mua trả tiền trước 727 704 814 712 998
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,216 7,755 8,395 7,142 6,680
6. Phải trả người lao động 10,894 18,122 22,804 29,400 12,019
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,155 27,324 42,414 10,275 9,890
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 117,768 207,945 182,887 150,985 158,545
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,981 16,721 10,907 6,947 2,676
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 534,514 519,043 497,807 479,731 458,545
1. Phải trả người bán dài hạn 22 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 101,067 97,623 93,930 90,365 86,753
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 426,888 414,882 397,218 384,575 366,996
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 171 171 291 322 322
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 6,367 6,367 6,367 4,469 4,475
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 837,142 768,835 788,174 771,513 812,983
I. Vốn chủ sở hữu 836,324 768,017 787,356 770,934 812,404
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 579,641 579,641 579,641 579,641 579,641
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,994 8,994 8,994 8,994 8,994
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 117,103 128,098 128,098 128,098 128,098
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 130,587 51,284 70,624 54,202 95,672
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 103,721 0 171 0 59,780
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,866 51,284 70,453 54,202 35,892
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 818 818 818 579 579
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 818 818 818 579 579
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,631,789 1,668,843 1,650,269 1,551,188 1,554,831