I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
141.772
|
77.690
|
80.974
|
95.078
|
43.313
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
28.108
|
83.465
|
70.155
|
74.485
|
25.730
|
- Khấu hao TSCĐ
|
77.498
|
78.608
|
77.183
|
74.431
|
75.054
|
- Các khoản dự phòng
|
2.065
|
-533
|
744
|
|
811
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-45.606
|
|
-2.036
|
|
-47.375
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-13.889
|
-1.627
|
-13.501
|
-6.410
|
-10.735
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
8.040
|
7.017
|
7.765
|
6.465
|
6.647
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
1.328
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
169.880
|
161.155
|
151.129
|
169.564
|
69.042
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-13.038
|
5.623
|
1.804
|
-6.396
|
549
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
25
|
-6.865
|
5.572
|
-1.568
|
-2.918
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
28.124
|
32.224
|
-22.301
|
-62.787
|
-89.129
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
988
|
-20.006
|
-416
|
273
|
-1.286
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.177
|
-10.096
|
-5.193
|
-9.185
|
-4.357
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9.864
|
-1.339
|
-21.472
|
-8.424
|
-1.073
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
39
|
42
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.743
|
-9.041
|
-1.243
|
-30.522
|
-3.214
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
169.234
|
151.698
|
107.881
|
50.955
|
-32.385
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-23.761
|
-16.977
|
-61.004
|
-17.192
|
-51.422
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
73
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-463.878
|
-50.000
|
-393.000
|
-53.822
|
-320.678
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
353.000
|
79.500
|
342.000
|
96.000
|
390.700
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12.038
|
10.007
|
7.753
|
1.214
|
18.984
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-122.602
|
22.602
|
-104.250
|
26.201
|
37.584
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13.285
|
26.575
|
25.294
|
16.333
|
224.493
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16.805
|
-91.713
|
-18.737
|
-92.454
|
-20.049
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-39
|
-158.505
|
-561
|
-55
|
-191.193
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.559
|
-223.642
|
5.997
|
-76.177
|
13.252
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
43.073
|
-49.342
|
9.627
|
979
|
18.450
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
38.436
|
81.508
|
32.166
|
41.793
|
42.772
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
81.508
|
32.166
|
41.793
|
42.772
|
61.222
|