TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
117.923
|
125.030
|
127.753
|
120.195
|
119.075
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.178
|
2.499
|
8.204
|
16.215
|
2.946
|
1. Tiền
|
2.178
|
2.499
|
8.204
|
4.715
|
2.946
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
11.500
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
63.500
|
49.000
|
108.500
|
99.000
|
85.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
63.500
|
49.000
|
108.500
|
99.000
|
85.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8.980
|
25.188
|
3.494
|
399
|
21.425
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
8.556
|
27.944
|
6.448
|
4.348
|
25.111
|
2. Trả trước cho người bán
|
454
|
105
|
34
|
40
|
51
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
146
|
123
|
296
|
237
|
239
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-177
|
-2.985
|
-3.284
|
-4.226
|
-3.976
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
43.150
|
48.223
|
7.373
|
4.465
|
9.104
|
1. Hàng tồn kho
|
43.150
|
48.968
|
8.317
|
4.465
|
9.104
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-745
|
-944
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
115
|
120
|
182
|
116
|
99
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
115
|
120
|
182
|
116
|
99
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.999
|
1.372
|
1.712
|
1.223
|
938
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.750
|
1.256
|
980
|
539
|
254
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.750
|
1.256
|
980
|
539
|
254
|
- Nguyên giá
|
26.911
|
26.911
|
27.186
|
27.186
|
27.186
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25.161
|
-25.655
|
-26.206
|
-26.647
|
-26.932
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
249
|
116
|
732
|
684
|
684
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
249
|
116
|
1
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
731
|
684
|
684
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
119.922
|
126.403
|
129.465
|
121.418
|
120.013
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
16.000
|
11.103
|
15.411
|
14.987
|
14.755
|
I. Nợ ngắn hạn
|
16.000
|
11.103
|
15.411
|
14.987
|
14.755
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
8.506
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.759
|
2.131
|
595
|
2.946
|
4.278
|
4. Người mua trả tiền trước
|
481
|
535
|
685
|
1.371
|
546
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
529
|
454
|
482
|
725
|
793
|
6. Phải trả người lao động
|
644
|
2.569
|
2.896
|
2.287
|
1.611
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
110
|
3.538
|
3.529
|
3.545
|
3.547
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
349
|
255
|
225
|
108
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.301
|
1.361
|
6.241
|
1.753
|
1.753
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
322
|
259
|
759
|
2.251
|
2.227
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
103.921
|
115.300
|
114.054
|
106.430
|
105.258
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
103.921
|
115.300
|
114.054
|
106.430
|
105.258
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
568
|
568
|
568
|
568
|
568
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.353
|
14.732
|
13.486
|
5.862
|
4.690
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
992
|
3
|
165
|
1.145
|
750
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.361
|
14.728
|
13.321
|
4.717
|
3.939
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
119.922
|
126.403
|
129.465
|
121.418
|
120.013
|