Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 129.894 136.696 128.469 130.570 131.254
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.390 4.517 13.625 5.053 2.780
1. Tiền 2.390 4.517 13.625 5.053 2.780
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 79.385 92.293 76.173 77.421 79.756
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26.677 38.050 21.602 22.429 26.033
2. Trả trước cho người bán 815 1.330 1.062 914 1.426
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 56.179 57.199 57.794 58.365 56.908
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.286 -4.286 -4.286 -4.286 -4.611
IV. Tổng hàng tồn kho 47.394 39.386 38.197 47.608 48.331
1. Hàng tồn kho 47.394 39.386 38.197 47.608 48.331
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 725 501 474 487 386
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 214 292 343 161 205
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 417 139 62 257 109
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 94 69 69 69 72
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 329.868 324.100 318.205 312.792 307.152
I. Các khoản phải thu dài hạn 72.240 72.240 72.240 72.240 72.240
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 72.240 72.240 72.240 72.240 72.240
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 146.799 143.089 137.563 132.237 126.705
1. Tài sản cố định hữu hình 146.799 143.089 137.563 132.237 126.705
- Nguyên giá 287.701 289.451 289.451 289.656 289.656
- Giá trị hao mòn lũy kế -140.902 -146.362 -151.888 -157.419 -162.950
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 811 811 811 811 811
- Giá trị hao mòn lũy kế -811 -811 -811 -811 -811
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.912 77 77 77 77
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.912 77 77 77 77
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 93.960 93.960 93.960 93.960 93.960
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 93.960 93.960 93.960 93.960 93.960
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14.957 14.733 14.365 14.278 14.170
1. Chi phí trả trước dài hạn 14.957 14.733 14.365 14.278 14.170
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 459.762 460.796 446.674 443.362 438.406
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 374.629 376.027 367.726 362.057 360.886
I. Nợ ngắn hạn 258.954 270.627 262.326 256.656 266.926
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 84.585 94.760 92.970 90.455 102.096
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 33.752 25.903 17.560 19.659 23.249
4. Người mua trả tiền trước 10.679 15.930 16.996 19.260 15.565
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 53.996 54.007 54.281 54.005 53.996
6. Phải trả người lao động 1.341 1.865 2.320 3.332 1.617
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 39.694 41.888 43.355 38.670 41.191
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 34.622 35.988 34.558 30.990 28.926
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 285 285 285 285 285
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 115.676 105.401 105.401 105.401 93.960
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 93.960 93.960 93.960 93.960 93.960
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21.716 11.441 11.441 11.441 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 85.133 84.769 78.948 81.305 77.520
I. Vốn chủ sở hữu 84.958 84.594 78.772 81.130 77.345
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 4.903 4.903 4.903 4.903 4.903
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.267 3.267 3.267 3.267 3.267
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 250 250 250 250 250
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -123.462 -123.826 -129.647 -127.290 -131.075
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -122.068 -122.068 -122.068 -122.068 -127.622
- LNST chưa phân phối kỳ này -1.394 -1.758 -7.579 -5.222 -3.453
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 175 175 175 175 175
1. Nguồn kinh phí 175 175 175 175 175
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 459.762 460.796 446.674 443.362 438.406