TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
129.894
|
136.696
|
128.469
|
130.570
|
131.254
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.390
|
4.517
|
13.625
|
5.053
|
2.780
|
1. Tiền
|
2.390
|
4.517
|
13.625
|
5.053
|
2.780
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
79.385
|
92.293
|
76.173
|
77.421
|
79.756
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
26.677
|
38.050
|
21.602
|
22.429
|
26.033
|
2. Trả trước cho người bán
|
815
|
1.330
|
1.062
|
914
|
1.426
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
56.179
|
57.199
|
57.794
|
58.365
|
56.908
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.286
|
-4.286
|
-4.286
|
-4.286
|
-4.611
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
47.394
|
39.386
|
38.197
|
47.608
|
48.331
|
1. Hàng tồn kho
|
47.394
|
39.386
|
38.197
|
47.608
|
48.331
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
725
|
501
|
474
|
487
|
386
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
214
|
292
|
343
|
161
|
205
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
417
|
139
|
62
|
257
|
109
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
94
|
69
|
69
|
69
|
72
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
329.868
|
324.100
|
318.205
|
312.792
|
307.152
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
72.240
|
72.240
|
72.240
|
72.240
|
72.240
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
72.240
|
72.240
|
72.240
|
72.240
|
72.240
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
146.799
|
143.089
|
137.563
|
132.237
|
126.705
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
146.799
|
143.089
|
137.563
|
132.237
|
126.705
|
- Nguyên giá
|
287.701
|
289.451
|
289.451
|
289.656
|
289.656
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-140.902
|
-146.362
|
-151.888
|
-157.419
|
-162.950
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
811
|
811
|
811
|
811
|
811
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-811
|
-811
|
-811
|
-811
|
-811
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.912
|
77
|
77
|
77
|
77
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.912
|
77
|
77
|
77
|
77
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
93.960
|
93.960
|
93.960
|
93.960
|
93.960
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
93.960
|
93.960
|
93.960
|
93.960
|
93.960
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14.957
|
14.733
|
14.365
|
14.278
|
14.170
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14.957
|
14.733
|
14.365
|
14.278
|
14.170
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
459.762
|
460.796
|
446.674
|
443.362
|
438.406
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
374.629
|
376.027
|
367.726
|
362.057
|
360.886
|
I. Nợ ngắn hạn
|
258.954
|
270.627
|
262.326
|
256.656
|
266.926
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
84.585
|
94.760
|
92.970
|
90.455
|
102.096
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
33.752
|
25.903
|
17.560
|
19.659
|
23.249
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10.679
|
15.930
|
16.996
|
19.260
|
15.565
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
53.996
|
54.007
|
54.281
|
54.005
|
53.996
|
6. Phải trả người lao động
|
1.341
|
1.865
|
2.320
|
3.332
|
1.617
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
39.694
|
41.888
|
43.355
|
38.670
|
41.191
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
34.622
|
35.988
|
34.558
|
30.990
|
28.926
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
285
|
285
|
285
|
285
|
285
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
115.676
|
105.401
|
105.401
|
105.401
|
93.960
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
93.960
|
93.960
|
93.960
|
93.960
|
93.960
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
21.716
|
11.441
|
11.441
|
11.441
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
85.133
|
84.769
|
78.948
|
81.305
|
77.520
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
84.958
|
84.594
|
78.772
|
81.130
|
77.345
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.903
|
4.903
|
4.903
|
4.903
|
4.903
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.267
|
3.267
|
3.267
|
3.267
|
3.267
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
250
|
250
|
250
|
250
|
250
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-123.462
|
-123.826
|
-129.647
|
-127.290
|
-131.075
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-122.068
|
-122.068
|
-122.068
|
-122.068
|
-127.622
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.394
|
-1.758
|
-7.579
|
-5.222
|
-3.453
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
175
|
175
|
175
|
175
|
175
|
1. Nguồn kinh phí
|
175
|
175
|
175
|
175
|
175
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
459.762
|
460.796
|
446.674
|
443.362
|
438.406
|