I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
292.725
|
518.347
|
595.014
|
323.898
|
343.022
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
309.725
|
260.533
|
281.670
|
295.436
|
242.831
|
- Khấu hao TSCĐ
|
136.807
|
134.048
|
140.332
|
142.466
|
146.214
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-11.613
|
|
520
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-19.247
|
-28.467
|
-39.731
|
-27.929
|
-16.338
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
192.166
|
166.564
|
181.070
|
180.378
|
112.955
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
602.450
|
778.880
|
876.684
|
619.334
|
585.854
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
145.281
|
-76.212
|
-132.187
|
-208.385
|
-242.489
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
204.978
|
-233.233
|
-89.695
|
-150.576
|
-10.282
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-357.338
|
1.049.715
|
-211.344
|
535.034
|
-497.490
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6.750
|
-31.501
|
4.365
|
-41.622
|
-6.234
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-198.140
|
-169.481
|
-182.139
|
-202.914
|
-117.476
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-56.431
|
-103.198
|
-76.054
|
-34.340
|
-28.516
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-15.510
|
-4.808
|
-8.375
|
-7.865
|
-5.009
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
332.038
|
1.210.164
|
181.255
|
508.666
|
-321.644
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-243.705
|
-772.939
|
-161.734
|
-67.044
|
-145.927
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
249
|
7.990
|
1.161
|
509
|
167
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5.300
|
-365.825
|
-58.795
|
53.700
|
-30.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.680
|
7.205
|
221.311
|
-184.772
|
152.206
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15.309
|
22.996
|
43.236
|
27.525
|
18.861
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-229.767
|
-1.100.573
|
45.179
|
-170.082
|
-4.693
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
28.000
|
54.519
|
18.000
|
0
|
81.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-36.787
|
-60.800
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.319.283
|
1.489.628
|
1.502.874
|
3.202.777
|
1.406.513
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.380.454
|
-1.186.099
|
-1.548.141
|
-3.326.069
|
-1.477.474
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-43.500
|
-52.349
|
-74.023
|
-114.468
|
-99.217
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-113.457
|
244.899
|
-101.291
|
-237.760
|
-89.178
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11.186
|
354.489
|
125.143
|
100.824
|
-415.515
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
702.832
|
691.648
|
1.046.136
|
1.171.279
|
1.432.081
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
691.646
|
1.046.137
|
1.171.279
|
1.272.104
|
1.016.566
|