1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
948.848
|
749.319
|
1.001.145
|
878.043
|
829.093
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6.254
|
15.483
|
11.568
|
12.672
|
10.413
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
942.594
|
733.836
|
989.577
|
865.371
|
818.681
|
4. Giá vốn hàng bán
|
710.313
|
511.326
|
668.436
|
594.417
|
631.346
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
232.281
|
222.510
|
321.140
|
270.954
|
187.335
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16.863
|
14.401
|
8.749
|
9.662
|
9.530
|
7. Chi phí tài chính
|
1.190
|
1.082
|
16.119
|
17.690
|
8.997
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.687
|
4.087
|
9.739
|
19.228
|
5.861
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
6.736
|
16.676
|
-6.648
|
-1.196
|
-1.547
|
9. Chi phí bán hàng
|
156.152
|
144.759
|
198.278
|
204.951
|
104.600
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
82.539
|
81.155
|
94.945
|
90.978
|
184.995
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16.000
|
26.590
|
13.899
|
-34.199
|
-103.274
|
12. Thu nhập khác
|
7.233
|
208
|
3.205
|
6.215
|
3.045
|
13. Chi phí khác
|
1.073
|
57
|
1.371
|
171
|
297
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6.160
|
151
|
1.834
|
6.045
|
2.748
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
22.159
|
26.742
|
15.734
|
-28.155
|
-100.526
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.135
|
2.039
|
893
|
873
|
1.098
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
26
|
0
|
0
|
1.777
|
23
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.161
|
2.039
|
893
|
2.650
|
1.120
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
17.999
|
24.703
|
14.841
|
-30.805
|
-101.646
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.437
|
1.075
|
1.083
|
1.105
|
1.204
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.562
|
23.628
|
13.758
|
-31.910
|
-102.850
|