Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 77.912 48.142 53.808 8.798 2.453
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 77.912 48.142 53.808 8.798 2.453
4. Giá vốn hàng bán 56.640 33.693 8.397 6.146 6.001
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 21.272 14.449 45.411 2.652 -3.548
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.469 11.567 37.782 28.933 47.765
7. Chi phí tài chính 24.251 54.301 86.123 114.408 256.100
-Trong đó: Chi phí lãi vay 22.093 49.650 71.764 89.614 126.190
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 70.608 55.020 34.072 19.213 9.264
9. Chi phí bán hàng 5.222 1.521 0 299 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27.670 9.714 18.195 23.008 20.276
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 44.205 15.500 12.947 -86.918 -222.896
12. Thu nhập khác 942 252 279 2 111
13. Chi phí khác 2.013 94 -5.783 2.859 4.954
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.071 157 6.062 -2.857 -4.843
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 43.135 15.657 19.010 -89.775 -227.738
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -4.621 1.671 8.667 4.205 2.239
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8 0 -112 0 9.025
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -4.629 1.671 8.555 4.205 11.264
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 47.764 13.986 10.455 -93.980 -239.002
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -28 11 415 124 -182
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 47.792 13.974 10.040 -94.026 -238.820