Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
815
|
673
|
671
|
501
|
911
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
815
|
673
|
671
|
501
|
911
|
Giá vốn hàng bán
|
1,114
|
1,355
|
1,468
|
1,617
|
1,533
|
Lợi nhuận gộp
|
-299
|
-681
|
-797
|
-1,116
|
-622
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12,240
|
17,403
|
9,735
|
8,387
|
7,720
|
Chi phí tài chính
|
12,214
|
57,031
|
37,472
|
112,691
|
34,218
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,170
|
51,448
|
37,281
|
28,728
|
33,878
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,168
|
4,619
|
4,615
|
5,190
|
4,146
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,416
|
-42,304
|
-31,743
|
-107,296
|
-25,003
|
Thu nhập khác
|
60
|
10
|
101
|
|
0
|
Chi phí khác
|
162
|
139
|
12
|
2,675
|
4
|
Lợi nhuận khác
|
-101
|
-129
|
89
|
-2,675
|
-4
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2,025
|
2,625
|
1,407
|
3,314
|
6,263
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,517
|
-42,433
|
-31,655
|
-109,971
|
-25,008
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,099
|
1,084
|
|
780
|
724
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
6,755
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,099
|
1,084
|
|
7,535
|
724
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,617
|
-43,518
|
-31,655
|
-117,506
|
-25,731
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
6
|
6
|
-36
|
-158
|
-7
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-4,623
|
-43,524
|
-31,618
|
-117,348
|
-25,724
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|