単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 815 673 671 501 911
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 815 673 671 501 911
Giá vốn hàng bán 1,114 1,355 1,468 1,617 1,533
Lợi nhuận gộp -299 -681 -797 -1,116 -622
Doanh thu hoạt động tài chính 12,240 17,403 9,735 8,387 7,720
Chi phí tài chính 12,214 57,031 37,472 112,691 34,218
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,170 51,448 37,281 28,728 33,878
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,168 4,619 4,615 5,190 4,146
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,416 -42,304 -31,743 -107,296 -25,003
Thu nhập khác 60 10 101 0
Chi phí khác 162 139 12 2,675 4
Lợi nhuận khác -101 -129 89 -2,675 -4
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2,025 2,625 1,407 3,314 6,263
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,517 -42,433 -31,655 -109,971 -25,008
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,099 1,084 780 724
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 6,755 0
Chi phí thuế TNDN 1,099 1,084 7,535 724
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -4,617 -43,518 -31,655 -117,506 -25,731
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 6 6 -36 -158 -7
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,623 -43,524 -31,618 -117,348 -25,724
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)