単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -3,517 -42,433 -31,655 -69,809 -25,008
2. Điều chỉnh cho các khoản 3,601 47,102 32,137 52,599 24,493
- Khấu hao TSCĐ 545 545 545 429 545
- Các khoản dự phòng 3 -3 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6,115 -4,888 -5,550 24,960 -9,930
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 9,170 51,448 37,142 27,210 33,878
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 84 4,669 482 -17,210 -515
- Tăng, giảm các khoản phải thu -5,403 23,066 -45,702 49,025 -35,146
- Tăng, giảm hàng tồn kho -4,096 -4,459 1,054 -19,251 -1,611
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 6,160 -21,056 -2,363 48,893 39,068
- Tăng giảm chi phí trả trước 62 -119 108 131 102
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -1,828 1,828 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,826 4,826 -61,871 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -49 -58 -86 116 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -9,895 3,870 -41,682 -168 1,898
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -281 -46 -53 -20 -39
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -104,629 2,025 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 61,893 33,220 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 25 0 -4,995 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -104,910 63,897 -53 28,205 -39
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 166,595 209,338 83,237 47,583 47,214
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -152,963 -213,729 -90,379 -77,187 -48,520
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 13,632 -4,391 -7,143 -29,604 -1,306
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -101,172 63,376 -48,877 -1,566 554
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 104,233 3,061 66,437 17,544 94
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,061 66,437 17,544 15,970 647