単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,686,273 2,829,680 2,764,620 2,799,986 2,845,024
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,061 66,414 17,544 15,970 647
1. Tiền 3,061 66,414 17,544 15,970 647
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,825 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 1,828 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -3 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,528,361 1,525,344 1,555,430 1,526,242 1,550,274
1. Phải thu khách hàng 64,824 55,556 67,183 68,416 73,070
2. Trả trước cho người bán 133,268 136,351 137,424 134,860 142,247
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,120,154 1,078,189 1,097,831 1,062,717 1,078,176
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -928 -928 -928 -4,928
IV. Tổng hàng tồn kho 1,130,347 1,214,560 1,167,951 1,232,757 1,269,008
1. Hàng tồn kho 1,130,347 1,214,560 1,167,951 1,232,757 1,269,008
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 22,679 23,363 23,694 25,017 25,095
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 471 1,111 1,104 1,066 943
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 17,757 17,802 18,140 19,498 19,702
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,450 4,450 4,450 4,453 4,450
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,272,055 1,164,798 1,200,820 1,096,925 1,102,518
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,743 7,728 5,037 2,801 2,309
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,869 1,869 1,869 1,869 1,869
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 403 373 343 312 282
1. Tài sản cố định hữu hình 403 373 343 312 282
- Nguyên giá 2,098 2,098 2,002 1,886 1,886
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,694 -1,725 -1,659 -1,574 -1,604
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 2,218 2,218 2,218 2,218 2,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,218 -2,218 -2,218 -2,218 -2,218
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 88,112 87,597 87,083 86,569 86,054
- Nguyên giá 94,798 94,798 94,798 94,798 94,798
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,686 -7,201 -7,715 -8,229 -8,744
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 969,951 871,429 910,787 809,766 816,945
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 969,951 871,429 910,787 809,766 816,945
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 198,846 197,671 197,570 197,477 196,928
1. Chi phí trả trước dài hạn 186,884 185,734 185,633 185,541 184,991
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 11,962 11,937 11,937 11,937 11,937
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,958,327 3,994,478 3,965,439 3,896,911 3,947,542
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,443,221 2,574,230 2,535,067 2,584,045 2,666,549
I. Nợ ngắn hạn 2,438,797 2,564,529 2,526,919 2,569,860 2,652,117
1. Vay và nợ ngắn 787,352 782,961 775,800 744,260 750,168
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 85,446 83,264 76,855 82,546 83,574
4. Người mua trả tiền trước 542,246 537,542 557,113 558,867 92,033
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38,793 38,488 37,448 41,588 44,409
6. Phải trả người lao động 7,543 10,426 11,220 13,704 15,641
7. Chi phí phải trả 229,087 347,566 331,138 410,204 471,652
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 735,800 751,810 724,959 706,305 1,182,254
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,424 9,700 8,148 14,185 14,432
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 836 0 718 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 6,113 3,843 10,598 10,844
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 3,587 3,587 3,587 3,587 3,587
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,515,106 1,420,249 1,430,372 1,312,866 1,280,993
I. Vốn chủ sở hữu 1,515,106 1,420,249 1,430,372 1,312,866 1,280,993
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,243,539 1,243,539 1,243,539 1,243,539 1,243,539
2. Thặng dư vốn cổ phần 120,133 120,133 120,133 120,133 120,133
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -6,460 -6,460 -6,460 -6,460 -6,460
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 19,564 19,564 19,564 19,564 19,564
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 127,369 32,606 42,665 -74,683 -106,428
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,530 12,472 12,386 12,386 12,386
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 10,961 10,867 10,931 10,773 10,645
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,958,327 3,994,478 3,965,439 3,896,911 3,947,542