TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,770,542
|
2,686,273
|
2,829,680
|
2,764,620
|
2,799,986
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
104,233
|
3,061
|
66,414
|
17,544
|
15,970
|
1. Tiền
|
104,233
|
3,061
|
66,414
|
17,544
|
15,970
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
1,825
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
1,828
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
-3
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,517,773
|
1,528,361
|
1,525,344
|
1,555,430
|
1,526,242
|
1. Phải thu khách hàng
|
68,568
|
64,824
|
55,556
|
67,183
|
68,416
|
2. Trả trước cho người bán
|
131,077
|
133,268
|
136,351
|
137,424
|
134,860
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,108,013
|
1,120,154
|
1,078,189
|
1,097,831
|
1,062,717
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-928
|
-928
|
-928
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,126,251
|
1,130,347
|
1,214,560
|
1,167,951
|
1,232,757
|
1. Hàng tồn kho
|
1,126,251
|
1,130,347
|
1,214,560
|
1,167,951
|
1,232,757
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22,285
|
22,679
|
23,363
|
23,694
|
25,017
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
381
|
471
|
1,111
|
1,104
|
1,066
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
17,453
|
17,757
|
17,802
|
18,140
|
19,498
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,450
|
4,450
|
4,450
|
4,450
|
4,453
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,167,841
|
1,272,055
|
1,164,798
|
1,200,820
|
1,096,925
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14,462
|
14,743
|
7,728
|
5,037
|
2,801
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,869
|
1,869
|
1,869
|
1,869
|
1,869
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
433
|
403
|
373
|
343
|
312
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
433
|
403
|
373
|
343
|
312
|
- Nguyên giá
|
2,098
|
2,098
|
2,098
|
2,002
|
1,886
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,664
|
-1,694
|
-1,725
|
-1,659
|
-1,574
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,218
|
2,218
|
2,218
|
2,218
|
2,218
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,218
|
-2,218
|
-2,218
|
-2,218
|
-2,218
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
88,626
|
88,112
|
87,597
|
87,083
|
86,569
|
- Nguyên giá
|
94,798
|
94,798
|
94,798
|
94,798
|
94,798
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,172
|
-6,686
|
-7,201
|
-7,715
|
-8,229
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
865,322
|
969,951
|
871,429
|
910,787
|
809,766
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
865,322
|
969,951
|
871,429
|
910,787
|
809,766
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
198,998
|
198,846
|
197,671
|
197,570
|
197,477
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
187,036
|
186,884
|
185,734
|
185,633
|
185,541
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
11,962
|
11,962
|
11,937
|
11,937
|
11,937
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,938,383
|
3,958,327
|
3,994,478
|
3,965,439
|
3,896,911
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,418,661
|
2,443,221
|
2,574,230
|
2,535,067
|
2,584,045
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,414,955
|
2,438,797
|
2,564,529
|
2,526,919
|
2,569,860
|
1. Vay và nợ ngắn
|
773,720
|
787,352
|
782,961
|
775,800
|
744,260
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
88,551
|
85,446
|
83,264
|
76,855
|
82,546
|
4. Người mua trả tiền trước
|
543,758
|
542,246
|
537,542
|
557,113
|
558,867
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
36,831
|
38,793
|
38,488
|
37,448
|
41,588
|
6. Phải trả người lao động
|
8,998
|
7,543
|
10,426
|
11,220
|
13,704
|
7. Chi phí phải trả
|
213,799
|
229,087
|
347,566
|
331,138
|
410,204
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
736,719
|
735,800
|
751,810
|
724,959
|
706,305
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,706
|
4,424
|
9,700
|
8,148
|
14,185
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
119
|
836
|
0
|
718
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
6,113
|
3,843
|
10,598
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,587
|
3,587
|
3,587
|
3,587
|
3,587
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,519,722
|
1,515,106
|
1,420,249
|
1,430,372
|
1,312,866
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,519,722
|
1,515,106
|
1,420,249
|
1,430,372
|
1,312,866
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,243,539
|
1,243,539
|
1,243,539
|
1,243,539
|
1,243,539
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
120,133
|
120,133
|
120,133
|
120,133
|
120,133
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-6,460
|
-6,460
|
-6,460
|
-6,460
|
-6,460
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
19,564
|
19,564
|
19,564
|
19,564
|
19,564
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
131,992
|
127,369
|
32,606
|
42,665
|
-74,683
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12,579
|
12,530
|
12,472
|
12,386
|
12,386
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
10,955
|
10,961
|
10,867
|
10,931
|
10,773
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,938,383
|
3,958,327
|
3,994,478
|
3,965,439
|
3,896,911
|