単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,770,542 2,686,273 2,829,680 2,764,620 2,799,986
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 104,233 3,061 66,414 17,544 15,970
1. Tiền 104,233 3,061 66,414 17,544 15,970
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 1,825 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 1,828 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 -3 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,517,773 1,528,361 1,525,344 1,555,430 1,526,242
1. Phải thu khách hàng 68,568 64,824 55,556 67,183 68,416
2. Trả trước cho người bán 131,077 133,268 136,351 137,424 134,860
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,108,013 1,120,154 1,078,189 1,097,831 1,062,717
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -928 -928 -928
IV. Tổng hàng tồn kho 1,126,251 1,130,347 1,214,560 1,167,951 1,232,757
1. Hàng tồn kho 1,126,251 1,130,347 1,214,560 1,167,951 1,232,757
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 22,285 22,679 23,363 23,694 25,017
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 381 471 1,111 1,104 1,066
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 17,453 17,757 17,802 18,140 19,498
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,450 4,450 4,450 4,450 4,453
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,167,841 1,272,055 1,164,798 1,200,820 1,096,925
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,462 14,743 7,728 5,037 2,801
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,869 1,869 1,869 1,869 1,869
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 433 403 373 343 312
1. Tài sản cố định hữu hình 433 403 373 343 312
- Nguyên giá 2,098 2,098 2,098 2,002 1,886
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,664 -1,694 -1,725 -1,659 -1,574
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 2,218 2,218 2,218 2,218 2,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,218 -2,218 -2,218 -2,218 -2,218
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 88,626 88,112 87,597 87,083 86,569
- Nguyên giá 94,798 94,798 94,798 94,798 94,798
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,172 -6,686 -7,201 -7,715 -8,229
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 865,322 969,951 871,429 910,787 809,766
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 865,322 969,951 871,429 910,787 809,766
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 198,998 198,846 197,671 197,570 197,477
1. Chi phí trả trước dài hạn 187,036 186,884 185,734 185,633 185,541
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 11,962 11,962 11,937 11,937 11,937
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,938,383 3,958,327 3,994,478 3,965,439 3,896,911
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,418,661 2,443,221 2,574,230 2,535,067 2,584,045
I. Nợ ngắn hạn 2,414,955 2,438,797 2,564,529 2,526,919 2,569,860
1. Vay và nợ ngắn 773,720 787,352 782,961 775,800 744,260
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 88,551 85,446 83,264 76,855 82,546
4. Người mua trả tiền trước 543,758 542,246 537,542 557,113 558,867
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 36,831 38,793 38,488 37,448 41,588
6. Phải trả người lao động 8,998 7,543 10,426 11,220 13,704
7. Chi phí phải trả 213,799 229,087 347,566 331,138 410,204
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 736,719 735,800 751,810 724,959 706,305
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,706 4,424 9,700 8,148 14,185
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 119 836 0 718 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 6,113 3,843 10,598
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 3,587 3,587 3,587 3,587 3,587
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,519,722 1,515,106 1,420,249 1,430,372 1,312,866
I. Vốn chủ sở hữu 1,519,722 1,515,106 1,420,249 1,430,372 1,312,866
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,243,539 1,243,539 1,243,539 1,243,539 1,243,539
2. Thặng dư vốn cổ phần 120,133 120,133 120,133 120,133 120,133
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -6,460 -6,460 -6,460 -6,460 -6,460
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 19,564 19,564 19,564 19,564 19,564
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 131,992 127,369 32,606 42,665 -74,683
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,579 12,530 12,472 12,386 12,386
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 10,955 10,961 10,867 10,931 10,773
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,938,383 3,958,327 3,994,478 3,965,439 3,896,911