単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,693,413 1,748,427 2,488,738 2,770,542 2,799,986
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,098 49,214 159,600 104,233 15,970
1. Tiền 53,098 49,214 159,600 104,233 15,970
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 437 448 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 477 448 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -40 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 786,771 766,829 1,244,233 1,517,773 1,526,242
1. Phải thu khách hàng 33,636 53,665 54,866 68,568 68,416
2. Trả trước cho người bán 86,638 4,233 135,246 131,077 134,860
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 666,497 708,931 1,053,621 1,108,013 1,062,717
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -928
IV. Tổng hàng tồn kho 843,571 905,165 1,056,598 1,126,251 1,232,757
1. Hàng tồn kho 843,571 905,165 1,056,598 1,126,251 1,232,757
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,535 26,772 28,308 22,285 25,017
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,266 1,624 990 381 1,066
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,801 20,679 22,867 17,453 19,498
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,469 4,469 4,450 4,450 4,453
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 807,847 976,125 1,358,765 1,167,841 1,096,925
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,869 1,869 221,790 14,462 2,801
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,869 1,869 1,869 1,869 1,869
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 933 485 723 433 312
1. Tài sản cố định hữu hình 151 158 72 433 312
- Nguyên giá 1,377 1,493 1,493 2,098 1,886
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,226 -1,335 -1,421 -1,664 -1,574
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 554 0 0
- Nguyên giá 0 0 605 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -50 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 782 327 97 0 0
- Nguyên giá 2,218 2,218 2,218 2,218 2,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,436 -1,891 -2,121 -2,218 -2,218
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 92,741 90,683 88,626 86,569
- Nguyên giá 0 94,798 94,798 94,798 94,798
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -2,057 -4,115 -6,172 -8,229
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 638,496 693,237 847,099 865,322 809,766
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 638,496 693,237 847,099 865,322 809,766
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 68,617 187,793 198,470 198,998 197,477
1. Chi phí trả trước dài hạn 68,150 187,326 186,508 187,036 185,541
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 467 467 11,962 11,962 11,937
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,501,260 2,724,552 3,847,503 3,938,383 3,896,911
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,649,805 1,865,973 2,232,265 2,418,661 2,584,045
I. Nợ ngắn hạn 1,532,520 1,862,267 2,228,559 2,414,955 2,569,860
1. Vay và nợ ngắn 296,121 442,633 695,316 773,720 744,260
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 78,550 110,309 94,463 88,551 82,546
4. Người mua trả tiền trước 408,390 447,061 529,931 543,758 558,867
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,939 71,760 31,288 36,831 41,588
6. Phải trả người lao động 2,095 2,409 2,953 8,998 13,704
7. Chi phí phải trả 4,381 59,754 123,403 213,799 410,204
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 709,430 713,062 738,416 736,719 706,305
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 117,284 3,706 3,706 3,706 14,185
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 119 119 119 119 0
4. Vay và nợ dài hạn 114,934 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 10,598
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,232 3,587 3,587 3,587 3,587
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 851,455 858,579 1,615,238 1,519,722 1,312,866
I. Vốn chủ sở hữu 851,455 858,579 1,615,238 1,519,722 1,312,866
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 609,999 609,999 1,243,539 1,243,539 1,243,539
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 120,133 120,133 120,133
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -6,460 -6,460 -6,460 -6,460 -6,460
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 14,468 19,564 19,564 19,564 19,564
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 227,754 229,812 227,554 131,992 -74,683
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,615 15,278 12,789 12,579 12,386
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 5,694 5,663 10,908 10,955 10,773
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,501,260 2,724,552 3,847,503 3,938,383 3,896,911