Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
77,912
|
48,142
|
53,808
|
8,798
|
2,453
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
77,912
|
48,142
|
53,808
|
8,798
|
2,453
|
Giá vốn hàng bán
|
56,640
|
33,693
|
8,397
|
6,146
|
6,001
|
Lợi nhuận gộp
|
21,272
|
14,449
|
45,411
|
2,652
|
-3,548
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,469
|
11,567
|
37,782
|
28,933
|
47,765
|
Chi phí tài chính
|
24,251
|
54,301
|
86,123
|
114,408
|
256,100
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
22,093
|
49,650
|
71,764
|
89,614
|
126,190
|
Chi phí bán hàng
|
5,222
|
1,521
|
0
|
299
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27,670
|
9,714
|
18,195
|
23,008
|
20,276
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
44,205
|
15,500
|
12,947
|
-86,918
|
-222,896
|
Thu nhập khác
|
942
|
252
|
279
|
2
|
111
|
Chi phí khác
|
2,013
|
94
|
-5,783
|
2,859
|
4,954
|
Lợi nhuận khác
|
-1,071
|
157
|
6,062
|
-2,857
|
-4,843
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
70,608
|
55,020
|
34,072
|
19,213
|
9,264
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
43,135
|
15,657
|
19,010
|
-89,775
|
-227,738
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-4,621
|
1,671
|
8,667
|
4,205
|
2,239
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-8
|
0
|
-112
|
0
|
9,025
|
Chi phí thuế TNDN
|
-4,629
|
1,671
|
8,555
|
4,205
|
11,264
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
47,764
|
13,986
|
10,455
|
-93,980
|
-239,002
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-28
|
11
|
415
|
124
|
-182
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
47,792
|
13,974
|
10,040
|
-94,026
|
-238,820
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|