Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 36.496 111.803 82.034 94.078 139.676
2. Điều chỉnh cho các khoản 119.449 167.574 107.924 50.793 38.336
- Khấu hao TSCĐ 75.428 81.293 52.484 42.967 47.115
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 15.490 60.340 41.931 4.340 -4.539
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 546 3.732 3.307 -8.895 -8.208
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 27.984 22.209 10.201 5.868 3.967
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 6.513 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 155.945 279.377 189.958 144.872 178.013
- Tăng, giảm các khoản phải thu -34.348 18.305 8.678 6.837 -1.587
- Tăng, giảm hàng tồn kho -21.065 -19.692 11.952 6.947 -50.593
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3.474 11.791 -4.828 6.931 30.334
- Tăng giảm chi phí trả trước 3.292 3.190 3.090 2.286 151
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -31.041 -20.963 -11.229 -6.445 -4.282
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8.529 -25.072 -27.385 -16.031 -15.187
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 2.258 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -2.742 0 -7.165 -5.442
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 67.726 244.193 172.493 138.231 131.407
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -21.786 -4.935 -27.585 -28.172 -22.691
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 105 5 349
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -30.000 -30.000 -43.000 -47.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 30.000 40.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -10.000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 5.000 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.917 807 3.440 7.361 9.218
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -19.868 -34.127 -54.040 -38.806 -20.124
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 254.335 200.355 61.383 93.488 117.769
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -295.507 -310.981 -158.726 -171.992 -135.333
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -29.131 -41.510 -29.264 -21.922 -72.992
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -70.303 -152.136 -126.607 -100.426 -90.556
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -22.445 57.930 -8.154 -1.001 20.727
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 55.232 32.172 81.095 60.551 60.335
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -541 -5.185 -6.390 -5.216 68
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 32.245 84.916 66.551 60.335 81.130