I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
36.496
|
111.803
|
82.034
|
94.078
|
139.676
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
119.449
|
167.574
|
107.924
|
50.793
|
38.336
|
- Khấu hao TSCĐ
|
75.428
|
81.293
|
52.484
|
42.967
|
47.115
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
15.490
|
60.340
|
41.931
|
4.340
|
-4.539
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
546
|
3.732
|
3.307
|
-8.895
|
-8.208
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
27.984
|
22.209
|
10.201
|
5.868
|
3.967
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
6.513
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
155.945
|
279.377
|
189.958
|
144.872
|
178.013
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-34.348
|
18.305
|
8.678
|
6.837
|
-1.587
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-21.065
|
-19.692
|
11.952
|
6.947
|
-50.593
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3.474
|
11.791
|
-4.828
|
6.931
|
30.334
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.292
|
3.190
|
3.090
|
2.286
|
151
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-31.041
|
-20.963
|
-11.229
|
-6.445
|
-4.282
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.529
|
-25.072
|
-27.385
|
-16.031
|
-15.187
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
2.258
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-2.742
|
0
|
-7.165
|
-5.442
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
67.726
|
244.193
|
172.493
|
138.231
|
131.407
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-21.786
|
-4.935
|
-27.585
|
-28.172
|
-22.691
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
105
|
5
|
349
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-30.000
|
-30.000
|
-43.000
|
-47.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
30.000
|
40.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-10.000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5.000
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.917
|
807
|
3.440
|
7.361
|
9.218
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19.868
|
-34.127
|
-54.040
|
-38.806
|
-20.124
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
254.335
|
200.355
|
61.383
|
93.488
|
117.769
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-295.507
|
-310.981
|
-158.726
|
-171.992
|
-135.333
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-29.131
|
-41.510
|
-29.264
|
-21.922
|
-72.992
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-70.303
|
-152.136
|
-126.607
|
-100.426
|
-90.556
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-22.445
|
57.930
|
-8.154
|
-1.001
|
20.727
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
55.232
|
32.172
|
81.095
|
60.551
|
60.335
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-541
|
-5.185
|
-6.390
|
-5.216
|
68
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32.245
|
84.916
|
66.551
|
60.335
|
81.130
|