Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10.923 17.334 8.474 10.191 9.016
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 253 121 182 285 52
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 10.671 17.213 8.292 9.906 8.964
4. Giá vốn hàng bán 10.526 15.719 8.089 10.073 8.359
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 145 1.494 203 -167 605
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4 69 1 41 25
7. Chi phí tài chính 343 1.063 330 302 240
-Trong đó: Chi phí lãi vay 343 319 330 261 240
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 958 900 1.127 1.259 919
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.618 3.177 1.963 2.055 1.515
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2.770 -3.579 -3.216 -3.742 -2.044
12. Thu nhập khác 0
13. Chi phí khác 1.220 1.242 1.229 1.652 389
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.220 -1.242 -1.229 -1.652 -389
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -3.990 -4.821 -4.445 -5.394 -2.433
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -3.990 -4.821 -4.445 -5.394 -2.433
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -3.990 -4.821 -4.445 -5.394 -2.433