I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-4,971
|
-3,990
|
-4,821
|
-4,445
|
-5,394
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,769
|
2,740
|
4,178
|
2,729
|
2,933
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,007
|
2,400
|
2,400
|
2,400
|
2,400
|
- Các khoản dự phòng
|
562
|
0
|
971
|
|
273
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-11
|
0
|
557
|
|
41
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-143
|
-4
|
-69
|
-1
|
-41
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
353
|
343
|
319
|
330
|
261
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1,202
|
-1,250
|
-643
|
-1,716
|
-2,460
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-314
|
474
|
-3,144
|
248
|
1,605
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,287
|
693
|
1,400
|
779
|
-691
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,387
|
-1,003
|
786
|
-914
|
3,671
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
188
|
188
|
106
|
-4
|
231
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
606
|
-136
|
-112
|
-132
|
-106
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-820
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,133
|
-1,035
|
-1,606
|
-1,739
|
2,250
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-2,651
|
|
2,651
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
4,130
|
|
-2,593
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
143
|
4
|
69
|
1
|
41
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
143
|
4
|
1,548
|
1
|
99
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,840
|
1,110
|
5,189
|
1,812
|
3,252
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,609
|
-2,241
|
-3,900
|
-1,802
|
-5,335
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-769
|
-1,131
|
1,289
|
10
|
-2,083
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
507
|
-2,162
|
1,231
|
-1,729
|
265
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,761
|
4,179
|
2,018
|
3,249
|
1,521
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
1
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,268
|
2,018
|
3,249
|
1,521
|
1,786
|