Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -4,971 -3,990 -4,821 -4,445 -5,394
2. Điều chỉnh cho các khoản 3,769 2,740 4,178 2,729 2,933
- Khấu hao TSCĐ 3,007 2,400 2,400 2,400 2,400
- Các khoản dự phòng 562 0 971 273
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -11 0 557 41
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -143 -4 -69 -1 -41
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 353 343 319 330 261
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -1,202 -1,250 -643 -1,716 -2,460
- Tăng, giảm các khoản phải thu -314 474 -3,144 248 1,605
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,287 693 1,400 779 -691
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1,387 -1,003 786 -914 3,671
- Tăng giảm chi phí trả trước 188 188 106 -4 231
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 606 -136 -112 -132 -106
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -820 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,133 -1,035 -1,606 -1,739 2,250
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -2,651 2,651
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 4,130 -2,593
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 143 4 69 1 41
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 143 4 1,548 1 99
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,840 1,110 5,189 1,812 3,252
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,609 -2,241 -3,900 -1,802 -5,335
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -769 -1,131 1,289 10 -2,083
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 507 -2,162 1,231 -1,729 265
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6,761 4,179 2,018 3,249 1,521
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 1 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,268 2,018 3,249 1,521 1,786