1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
25.094
|
50.652
|
85.372
|
64.780
|
16.832
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
25.094
|
50.652
|
85.372
|
64.780
|
16.832
|
4. Giá vốn hàng bán
|
16.244
|
21.110
|
29.451
|
23.213
|
11.846
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.850
|
29.543
|
55.921
|
41.568
|
4.986
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13.875
|
426
|
2.436
|
3.986
|
10.890
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.508
|
4.486
|
3.655
|
3.919
|
1.577
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.421
|
5.309
|
6.393
|
5.550
|
2.549
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16.796
|
20.174
|
48.309
|
36.085
|
11.750
|
12. Thu nhập khác
|
210
|
162
|
521
|
187
|
-817
|
13. Chi phí khác
|
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
210
|
162
|
521
|
187
|
-817
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17.006
|
20.336
|
48.830
|
36.272
|
10.933
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.211
|
4.112
|
9.561
|
7.065
|
2.876
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
87
|
|
82
|
|
82
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.298
|
4.112
|
9.643
|
7.065
|
2.958
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.707
|
16.224
|
39.187
|
29.206
|
7.975
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-24
|
-23
|
-23
|
-23
|
-23
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.731
|
16.246
|
39.210
|
29.229
|
7.998
|