Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 85,372 64,780 16,832 37,766 67,733
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 85,372 64,780 16,832 37,766 67,733
4. Giá vốn hàng bán 29,451 23,213 11,846 18,864 25,532
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 55,921 41,568 4,986 18,903 42,200
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,436 3,986 10,890 334 1,851
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 3,655 3,919 1,577 3,774 3,389
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,393 5,550 2,549 4,632 5,660
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 48,309 36,085 11,750 10,831 35,003
12. Thu nhập khác 521 187 -817 361 -347
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 521 187 -817 361 -347
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 48,830 36,272 10,933 11,192 34,655
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,561 7,065 2,876 2,614 6,894
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 82 82 82
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9,643 7,065 2,958 2,614 6,977
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 39,187 29,206 7,975 8,578 27,679
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -23 -23 -23 -23 -23
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 39,210 29,229 7,998 8,601 27,701