I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
48.830
|
36.272
|
10.933
|
11.192
|
34.655
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-877
|
-2.734
|
-9.632
|
935
|
-609
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.559
|
1.253
|
1.258
|
1.269
|
1.242
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.436
|
-3.986
|
-10.890
|
-334
|
-1.851
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
47.953
|
33.538
|
1.301
|
12.128
|
34.046
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.199
|
841
|
226
|
239
|
-74
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-115
|
18
|
-140
|
-1.125
|
445
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9.916
|
6.544
|
-18.538
|
-731
|
8.110
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
907
|
723
|
369
|
-157
|
347
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.112
|
|
-16.626
|
-2.876
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2
|
-3.132
|
-1.969
|
-1
|
-13.849
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
53.347
|
38.532
|
-35.378
|
7.476
|
29.025
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.399
|
-33
|
|
-1.440
|
-219
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-105.800
|
-115.000
|
-61.400
|
-32.100
|
-112.900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
36.000
|
79.500
|
137.600
|
16.500
|
68.300
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.004
|
4.822
|
6.040
|
943
|
3.830
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-70.194
|
-30.711
|
82.240
|
-16.096
|
-40.989
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-19.586
|
-63
|
-6
|
-28.731
|
-19.402
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-19.586
|
-63
|
-6
|
-28.731
|
-19.402
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-36.434
|
7.757
|
46.856
|
-37.352
|
-31.366
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
53.480
|
17.046
|
24.803
|
71.659
|
34.308
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17.046
|
24.803
|
71.659
|
34.308
|
2.942
|