Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 36.690 64.937 46.423 50.080 32.641
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 36.690 64.937 46.423 50.080 32.641
4. Giá vốn hàng bán 62.799 68.615 33.492 66.400 64.576
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -26.108 -3.678 12.931 -16.320 -31.935
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22.329 14.242 9.671 7.008 16.276
7. Chi phí tài chính 278 0 1.096
-Trong đó: Chi phí lãi vay 18 0 562
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 983 1.295 1.063 1.174 1.207
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.449 3.744 3.322 3.638 12.971
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -13.489 5.526 18.216 -14.125 -30.933
12. Thu nhập khác 107 23 117 144 218
13. Chi phí khác 234 0 13 -13
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -126 23 117 131 231
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -13.616 5.550 18.333 -13.994 -30.701
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -13.616 5.550 18.333 -13.994 -30.701
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -13.616 5.550 18.333 -13.994 -30.701