1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
36.690
|
64.937
|
46.423
|
50.080
|
32.641
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
36.690
|
64.937
|
46.423
|
50.080
|
32.641
|
4. Giá vốn hàng bán
|
62.799
|
68.615
|
33.492
|
66.400
|
64.576
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-26.108
|
-3.678
|
12.931
|
-16.320
|
-31.935
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
22.329
|
14.242
|
9.671
|
7.008
|
16.276
|
7. Chi phí tài chính
|
278
|
|
0
|
|
1.096
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18
|
|
0
|
|
562
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
983
|
1.295
|
1.063
|
1.174
|
1.207
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.449
|
3.744
|
3.322
|
3.638
|
12.971
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-13.489
|
5.526
|
18.216
|
-14.125
|
-30.933
|
12. Thu nhập khác
|
107
|
23
|
117
|
144
|
218
|
13. Chi phí khác
|
234
|
|
0
|
13
|
-13
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-126
|
23
|
117
|
131
|
231
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-13.616
|
5.550
|
18.333
|
-13.994
|
-30.701
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-13.616
|
5.550
|
18.333
|
-13.994
|
-30.701
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-13.616
|
5.550
|
18.333
|
-13.994
|
-30.701
|