|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8,773
|
31,164
|
|
|
0
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
8,773
|
31,164
|
|
|
0
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8,515
|
30,584
|
|
|
0
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
257
|
580
|
|
|
0
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
61
|
1,846
|
917
|
2,326
|
950
|
|
7. Chi phí tài chính
|
142
|
-128
|
254
|
-101
|
26
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
148
|
|
|
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-393
|
-856
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
178
|
171
|
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
982
|
2,941
|
660
|
759
|
475
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1,377
|
-1,415
|
4
|
1,668
|
449
|
|
12. Thu nhập khác
|
2,835
|
1,782
|
|
0
|
1,100
|
|
13. Chi phí khác
|
892
|
353
|
1
|
0
|
27
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,944
|
1,429
|
-1
|
0
|
1,074
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
567
|
15
|
3
|
1,668
|
1,523
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
370
|
54
|
1
|
54
|
294
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
370
|
54
|
1
|
54
|
294
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
197
|
-39
|
2
|
1,614
|
1,228
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
197
|
-40
|
2
|
1,614
|
1,228
|