Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12.649 8.773 31.164
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 12.649 8.773 31.164
4. Giá vốn hàng bán 12.337 8.515 30.584
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 311 257 580
6. Doanh thu hoạt động tài chính 839 61 1.846 917 2.326
7. Chi phí tài chính 95 142 -128 254 -101
-Trong đó: Chi phí lãi vay 179 148
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -393 -856
9. Chi phí bán hàng 85 178 171
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 849 982 2.941 660 759
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 121 -1.377 -1.415 4 1.668
12. Thu nhập khác 2.030 2.835 1.782 0
13. Chi phí khác 3 892 353 1 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.028 1.944 1.429 -1 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.149 567 15 3 1.668
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 399 370 54 1 54
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 399 370 54 1 54
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.749 197 -39 2 1.614
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.749 197 -40 2 1.614