Unit: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,773 31,164 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 8,773 31,164 0
4. Giá vốn hàng bán 8,515 30,584 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 257 580 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 61 1,846 917 2,326 950
7. Chi phí tài chính 142 -128 254 -101 26
-Trong đó: Chi phí lãi vay 148 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -393 -856 0
9. Chi phí bán hàng 178 171 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 982 2,941 660 759 475
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1,377 -1,415 4 1,668 449
12. Thu nhập khác 2,835 1,782 0 1,100
13. Chi phí khác 892 353 1 0 27
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1,944 1,429 -1 0 1,074
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 567 15 3 1,668 1,523
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 370 54 1 54 294
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 370 54 1 54 294
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 197 -39 2 1,614 1,228
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 197 -40 2 1,614 1,228