Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 741.796 689.163 580.522 785.830 494.574
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.880 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 738.916 689.163 580.522 785.830 494.574
4. Giá vốn hàng bán 441.108 393.666 370.160 390.427 273.853
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 297.808 295.497 210.362 395.403 220.721
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.138 8.167 6.775 31.372 36.161
7. Chi phí tài chính 3.610 3.968 4.566 2.249 5.710
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.610 3.968 4.566 2.249 5.710
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 679 797 664 4.564 3.830
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 73.302 52.661 33.099 18.293 26.654
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 227.355 246.238 178.808 401.670 220.688
12. Thu nhập khác 120 2.447 297 822 0
13. Chi phí khác 1.974 1.675 1.413 1.385 609
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.854 772 -1.116 -563 -609
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 225.501 247.010 177.692 401.107 220.079
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 52.136 54.117 36.924 79.414 44.246
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7.015 -5.027 -686 2.401 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 45.121 49.090 36.237 81.815 44.246
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 180.380 197.920 141.455 319.292 175.833
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 63.704 68.758 48.120 105.984 56.215
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 116.676 129.107 93.334 213.308 119.618