1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
741,796
|
689,163
|
580,522
|
785,830
|
494,574
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,880
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
738,916
|
689,163
|
580,522
|
785,830
|
494,574
|
4. Giá vốn hàng bán
|
441,108
|
393,666
|
370,160
|
390,427
|
273,853
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
297,808
|
295,497
|
210,362
|
395,403
|
220,721
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,138
|
8,167
|
6,775
|
31,372
|
36,161
|
7. Chi phí tài chính
|
3,610
|
3,968
|
4,566
|
2,249
|
5,710
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,610
|
3,968
|
4,566
|
2,249
|
5,710
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
679
|
797
|
664
|
4,564
|
3,830
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
73,302
|
52,661
|
33,099
|
18,293
|
26,654
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
227,355
|
246,238
|
178,808
|
401,670
|
220,688
|
12. Thu nhập khác
|
120
|
2,447
|
297
|
822
|
0
|
13. Chi phí khác
|
1,974
|
1,675
|
1,413
|
1,385
|
609
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1,854
|
772
|
-1,116
|
-563
|
-609
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
225,501
|
247,010
|
177,692
|
401,107
|
220,079
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
52,136
|
54,117
|
36,924
|
79,414
|
44,246
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-7,015
|
-5,027
|
-686
|
2,401
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
45,121
|
49,090
|
36,237
|
81,815
|
44,246
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
180,380
|
197,920
|
141,455
|
319,292
|
175,833
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
63,704
|
68,758
|
48,120
|
105,984
|
56,215
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
116,676
|
129,107
|
93,334
|
213,308
|
119,618
|