I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
79
|
61
|
75
|
65
|
111
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
539
|
143
|
265
|
-400
|
-739
|
- Khấu hao TSCĐ
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
203
|
|
-203
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.062
|
-2.998
|
-3.030
|
-3.554
|
-3.507
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3.566
|
3.105
|
3.057
|
3.119
|
2.935
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
619
|
203
|
340
|
-335
|
-628
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-25.734
|
-20.019
|
37.784
|
13.172
|
16
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9.634
|
|
1.307
|
80
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6.107
|
-21.502
|
-6.004
|
-4.713
|
-10.444
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
15
|
19
|
83
|
61
|
-1.090
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-96
|
-114
|
0
|
-81
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
0
|
-1.654
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
155
|
-155
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9.456
|
-41.257
|
33.356
|
6.530
|
-12.146
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
-849
|
-532
|
-31.009
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
-32.600
|
3.910
|
28.690
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
59.152
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
45.000
|
0
|
|
-45.000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12.089
|
2.998
|
32
|
-8.491
|
-47
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
12.089
|
47.998
|
-33.417
|
-5.114
|
11.787
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6.498
|
300
|
1.417
|
-3.341
|
-20.314
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10.341
|
-6.041
|
-41
|
|
20.273
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.843
|
-5.741
|
1.376
|
-3.341
|
-41
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.210
|
999
|
1.314
|
-1.925
|
-401
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.006
|
796
|
1.796
|
3.110
|
1.185
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
796
|
1.796
|
3.110
|
1.185
|
784
|