Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,048,127 4,710,018 5,543,121 5,737,684 5,664,294
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 473,415 296,823 547,262 153,114 262,160
1. Tiền 367,415 296,823 247,262 153,114 262,160
2. Các khoản tương đương tiền 106,000 0 300,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 244,000 350,000 400,000 400,000 1,406,389
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 244,000 350,000 400,000 400,000 1,406,389
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,785,481 3,441,599 3,927,689 4,528,211 3,347,522
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,412,345 3,109,004 3,581,370 4,165,913 2,998,886
2. Trả trước cho người bán 348,435 308,696 318,423 317,018 321,650
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,701 26,833 30,830 48,215 29,921
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -2,935 -2,935 -2,935 -2,935
IV. Tổng hàng tồn kho 378,915 452,793 410,078 420,013 446,087
1. Hàng tồn kho 378,934 452,812 410,097 420,032 446,106
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19 -19 -19 -19 -19
V. Tài sản ngắn hạn khác 166,316 168,803 258,091 236,346 202,136
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,140 10,776 9,695 13,355 13,399
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 127,342 139,154 216,314 178,360 162,544
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 23,835 18,874 32,082 44,631 26,192
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 10,479,947 10,430,479 10,014,732 9,760,415 9,660,705
I. Các khoản phải thu dài hạn 28,712 32,094 32,190 33,178 33,279
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 28,712 32,094 32,190 33,178 33,279
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8,902,817 8,605,806 8,339,900 8,054,371 7,791,549
1. Tài sản cố định hữu hình 8,846,597 8,549,724 8,284,257 7,999,163 7,736,778
- Nguyên giá 34,000,378 34,016,219 34,121,247 34,119,781 34,146,019
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,153,781 -25,466,495 -25,836,990 -26,120,617 -26,409,241
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 56,221 56,081 55,644 55,208 54,771
- Nguyên giá 75,218 75,511 75,511 75,511 75,511
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,997 -19,430 -19,867 -20,303 -20,741
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 97,281 355,462 171,058 205,178 347,140
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,996 1,996 1,996 1,996 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 95,284 353,465 169,062 203,182 347,140
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,224,939 1,224,939 1,224,939 1,224,939 1,224,939
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1,224,939 1,224,939 1,224,939 1,224,939 1,224,939
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 226,199 212,178 246,645 242,749 263,798
1. Chi phí trả trước dài hạn 98,776 94,618 129,501 127,886 148,920
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 127,423 117,560 117,143 114,863 114,878
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,528,075 15,140,497 15,557,853 15,498,099 15,324,998
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8,205,131 6,809,645 7,032,664 6,721,974 6,635,826
I. Nợ ngắn hạn 6,574,296 5,690,852 5,996,479 5,666,808 5,401,322
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,176,228 3,016,508 2,959,784 2,799,597 2,374,025
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2,356,583 1,875,084 2,744,950 2,525,439 2,412,728
4. Người mua trả tiền trước 2,666 10,519 3,554 2,414 2,062
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 92,049 50,102 38,802 61,567 90,079
6. Phải trả người lao động 80,568 82,483 126,968 42,506 101,048
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 78,939 43,871 46,609 20,526 49,550
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 426,580 157,393 34,157 32,951 32,606
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 290,119 395,103 0 151,286 250,836
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 70,564 59,789 41,655 30,522 88,388
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,630,834 1,118,793 1,036,186 1,055,166 1,234,504
1. Phải trả người bán dài hạn 411,454 399,614 412,714 415,767 424,812
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 227 227
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,202,185 702,435 622,029 637,904 799,355
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 1,443 1,269 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 17,196 16,743 0 0 10,110
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 8,322,944 8,330,852 8,525,189 8,776,124 8,689,173
I. Vốn chủ sở hữu 8,322,944 8,330,852 8,525,189 8,776,124 8,689,173
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 6,827,675 6,827,675 6,827,675 6,827,675 6,827,675
2. Thặng dư vốn cổ phần -28 -28 -28 -28 -28
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,848 -1,848 -1,848 -1,848 -1,848
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 485,682 485,682 485,682 485,682 696,561
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 995,862 1,003,007 1,198,898 1,448,484 1,150,379
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 503,126 503,126 506,385 1,197,704 576,930
- LNST chưa phân phối kỳ này 492,735 499,881 692,513 250,781 573,449
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 15,601 16,365 14,810 16,159 16,435
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,528,075 15,140,497 15,557,853 15,498,099 15,324,998