Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 417.739 635.171 554.496 381.501 605.056
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 109 3 52 106
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 417.630 635.168 554.444 381.501 604.950
4. Giá vốn hàng bán 397.271 627.347 560.647 385.988 612.545
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 20.360 7.821 -6.203 -4.487 -7.595
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8 0 243 0 47
7. Chi phí tài chính 20.433 16.871 20.164 16.454 18.563
-Trong đó: Chi phí lãi vay 18.893 16.871 16.451 16.320 15.973
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 876 526 1.038 436 691
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.707 4.777 5.545 3.682 4.565
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -7.649 -14.352 -32.707 -25.059 -31.368
12. Thu nhập khác 56.062 76.985 97.009 154 11.691
13. Chi phí khác 2.857 61.766 63.394 5.694 5.875
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 53.205 15.219 33.615 -5.540 5.816
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 45.556 867 908 -30.599 -25.551
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 45.556 867 908 -30.599 -25.551
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 45.556 867 908 -30.599 -25.551