I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
54.082
|
49.189
|
51.089
|
59.064
|
53.679
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-39.151
|
-35.149
|
-44.044
|
-39.897
|
-24.915
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6.531
|
-10.012
|
-7.707
|
-7.406
|
-7.497
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-488
|
-313
|
-935
|
-484
|
-383
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-821
|
-657
|
-1.175
|
-335
|
-1.453
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
103
|
1.148
|
8
|
4
|
0
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.317
|
-1.283
|
-2.376
|
-3.021
|
-2.784
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.877
|
2.924
|
-5.139
|
7.925
|
16.647
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.576
|
-2.248
|
-4.430
|
-4.187
|
-1.710
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
383
|
35
|
923
|
3
|
4
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.193
|
-2.213
|
-3.507
|
-4.183
|
-1.705
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
19.227
|
16.813
|
21.707
|
22.339
|
11.260
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-20.651
|
-15.441
|
-12.906
|
-20.184
|
-19.002
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-6.205
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.425
|
1.372
|
8.801
|
-4.051
|
-7.742
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
259
|
2.083
|
155
|
-310
|
7.199
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27.558
|
27.817
|
29.900
|
30.054
|
29.745
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
162
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
27.817
|
29.900
|
30.054
|
29.745
|
37.106
|