Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
54,654
|
46,266
|
51,970
|
45,986
|
46,916
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
32
|
87
|
63
|
18
|
55
|
Doanh thu thuần
|
54,622
|
46,179
|
51,907
|
45,967
|
46,861
|
Giá vốn hàng bán
|
44,766
|
39,358
|
42,554
|
38,021
|
38,678
|
Lợi nhuận gộp
|
9,857
|
6,821
|
9,352
|
7,946
|
8,184
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
923
|
21
|
235
|
50
|
777
|
Chi phí tài chính
|
935
|
484
|
493
|
280
|
312
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
334
|
402
|
471
|
258
|
312
|
Chi phí bán hàng
|
2,862
|
2,521
|
2,683
|
2,489
|
2,766
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,225
|
1,362
|
1,443
|
2,001
|
1,595
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,758
|
2,475
|
4,967
|
3,227
|
4,287
|
Thu nhập khác
|
1
|
4
|
0
|
|
17
|
Chi phí khác
|
283
|
|
0
|
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-282
|
4
|
0
|
|
17
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,476
|
2,478
|
4,967
|
3,227
|
4,304
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
895
|
496
|
993
|
645
|
861
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
895
|
496
|
993
|
645
|
861
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,581
|
1,982
|
3,974
|
2,581
|
3,443
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,581
|
1,982
|
3,974
|
2,581
|
3,443
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|