単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 54,654 46,266 51,970 45,986 46,916
Các khoản giảm trừ doanh thu 32 87 63 18 55
Doanh thu thuần 54,622 46,179 51,907 45,967 46,861
Giá vốn hàng bán 44,766 39,358 42,554 38,021 38,678
Lợi nhuận gộp 9,857 6,821 9,352 7,946 8,184
Doanh thu hoạt động tài chính 923 21 235 50 777
Chi phí tài chính 935 484 493 280 312
Trong đó: Chi phí lãi vay 334 402 471 258 312
Chi phí bán hàng 2,862 2,521 2,683 2,489 2,766
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,225 1,362 1,443 2,001 1,595
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,758 2,475 4,967 3,227 4,287
Thu nhập khác 1 4 0 17
Chi phí khác 283 0 0
Lợi nhuận khác -282 4 0 17
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,476 2,478 4,967 3,227 4,304
Chi phí thuế TNDN hiện hành 895 496 993 645 861
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 895 496 993 645 861
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,581 1,982 3,974 2,581 3,443
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,581 1,982 3,974 2,581 3,443
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)