Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 157.740 156.881 187.367 171.544 197.640
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 339 130 407 398 254
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 157.401 156.751 186.960 171.146 197.386
4. Giá vốn hàng bán 131.244 137.717 161.946 144.541 163.681
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 26.157 19.033 25.014 26.605 33.706
6. Doanh thu hoạt động tài chính 81 32 1.837 556 1.211
7. Chi phí tài chính 1.903 1.787 1.373 2.083 2.225
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.726 1.452 1.340 1.920 1.498
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 7.500 6.521 8.088 8.322 10.410
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.325 5.074 5.229 5.888 6.607
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.510 5.685 12.161 10.868 15.674
12. Thu nhập khác 14 1 76 455 4
13. Chi phí khác 3 775 798 605 288
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 11 -774 -722 -150 -284
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.521 4.911 11.439 10.717 15.390
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.701 978 2.300 2.143 3.782
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.701 978 2.300 2.143 3.782
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.820 3.933 9.139 8.574 11.609
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.820 3.933 9.139 8.574 11.609