1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
157.740
|
156.881
|
187.367
|
171.544
|
197.640
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
339
|
130
|
407
|
398
|
254
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
157.401
|
156.751
|
186.960
|
171.146
|
197.386
|
4. Giá vốn hàng bán
|
131.244
|
137.717
|
161.946
|
144.541
|
163.681
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
26.157
|
19.033
|
25.014
|
26.605
|
33.706
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
81
|
32
|
1.837
|
556
|
1.211
|
7. Chi phí tài chính
|
1.903
|
1.787
|
1.373
|
2.083
|
2.225
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.726
|
1.452
|
1.340
|
1.920
|
1.498
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.500
|
6.521
|
8.088
|
8.322
|
10.410
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.325
|
5.074
|
5.229
|
5.888
|
6.607
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.510
|
5.685
|
12.161
|
10.868
|
15.674
|
12. Thu nhập khác
|
14
|
1
|
76
|
455
|
4
|
13. Chi phí khác
|
3
|
775
|
798
|
605
|
288
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
11
|
-774
|
-722
|
-150
|
-284
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.521
|
4.911
|
11.439
|
10.717
|
15.390
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.701
|
978
|
2.300
|
2.143
|
3.782
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.701
|
978
|
2.300
|
2.143
|
3.782
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.820
|
3.933
|
9.139
|
8.574
|
11.609
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.820
|
3.933
|
9.139
|
8.574
|
11.609
|