Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 46.496 44.749 54.654 46.266 51.970
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 172 71 32 87 63
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 46.325 44.678 54.622 46.179 51.907
4. Giá vốn hàng bán 38.284 37.002 44.766 39.358 42.554
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.041 7.676 9.857 6.821 9.352
6. Doanh thu hoạt động tài chính 383 35 923 21 235
7. Chi phí tài chính 488 313 935 484 493
-Trong đó: Chi phí lãi vay 475 313 334 402 471
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 2.632 2.344 2.862 2.521 2.683
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.816 1.539 2.225 1.362 1.443
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.487 3.515 4.758 2.475 4.967
12. Thu nhập khác 1 4 0
13. Chi phí khác 92 5 283 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -92 -5 -282 4 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.395 3.510 4.476 2.478 4.967
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 679 702 895 496 993
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 679 702 895 496 993
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.716 2.808 3.581 1.982 3.974
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.716 2.808 3.581 1.982 3.974