Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 44.749 54.654 46.266 51.970 45.986
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 71 32 87 63 18
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 44.678 54.622 46.179 51.907 45.967
4. Giá vốn hàng bán 37.002 44.766 39.358 42.554 38.021
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.676 9.857 6.821 9.352 7.946
6. Doanh thu hoạt động tài chính 35 923 21 235 50
7. Chi phí tài chính 313 935 484 493 280
-Trong đó: Chi phí lãi vay 313 334 402 471 258
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 2.344 2.862 2.521 2.683 2.489
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.539 2.225 1.362 1.443 2.001
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.515 4.758 2.475 4.967 3.227
12. Thu nhập khác 1 4 0
13. Chi phí khác 5 283 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -5 -282 4 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.510 4.476 2.478 4.967 3.227
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 702 895 496 993 645
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 702 895 496 993 645
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.808 3.581 1.982 3.974 2.581
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.808 3.581 1.982 3.974 2.581