1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
46.496
|
44.749
|
54.654
|
46.266
|
51.970
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
172
|
71
|
32
|
87
|
63
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
46.325
|
44.678
|
54.622
|
46.179
|
51.907
|
4. Giá vốn hàng bán
|
38.284
|
37.002
|
44.766
|
39.358
|
42.554
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.041
|
7.676
|
9.857
|
6.821
|
9.352
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
383
|
35
|
923
|
21
|
235
|
7. Chi phí tài chính
|
488
|
313
|
935
|
484
|
493
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
475
|
313
|
334
|
402
|
471
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.632
|
2.344
|
2.862
|
2.521
|
2.683
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.816
|
1.539
|
2.225
|
1.362
|
1.443
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.487
|
3.515
|
4.758
|
2.475
|
4.967
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
1
|
4
|
0
|
13. Chi phí khác
|
92
|
5
|
283
|
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-92
|
-5
|
-282
|
4
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.395
|
3.510
|
4.476
|
2.478
|
4.967
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
679
|
702
|
895
|
496
|
993
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
679
|
702
|
895
|
496
|
993
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.716
|
2.808
|
3.581
|
1.982
|
3.974
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.716
|
2.808
|
3.581
|
1.982
|
3.974
|