Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 120.523 119.738 162.622 170.087 171.798
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 137 3.330 720 189
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 120.386 116.408 161.902 170.087 171.609
4. Giá vốn hàng bán 99.541 106.204 133.954 163.056 181.410
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 20.845 10.203 27.949 7.032 -9.801
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.848 1.963 1.588 1.195 1.011
7. Chi phí tài chính 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0 829
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.607 9.877 14.052 10.624 9.653
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 12.086 2.289 15.484 -2.397 -19.272
12. Thu nhập khác 82 249 38 138 359
13. Chi phí khác 200 160 100 175 283
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -118 89 -62 -37 76
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.968 2.378 15.422 -2.434 -19.195
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.529 478 3.144
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 324
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.853 478 3.144
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.115 1.901 12.278 -2.434 -19.195
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.115 1.901 12.278 -2.434 -19.195