Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11.968 2.378 15.422 -2.434 -19.195
2. Điều chỉnh cho các khoản 3.336 3.803 3.998 5.679 6.433
- Khấu hao TSCĐ 6.171 5.977 5.586 6.852 7.609
- Các khoản dự phòng 12 23 22 26
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.848 -2.197 -1.588 -1.195 -1.202
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 15.304 6.181 19.420 3.245 -12.762
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1.352 -28.034 -13.714 6.685 9.593
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1.001 2.605 -1.923 1.470 600
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -13.481 5.957 16.096 23.453 18.900
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.951 -9.558 1.168 -53.565 3.479
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.918 -500 -500 -3.402 -1.300
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 536 373 1.100
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2.743 -3.816 -2.889
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1.703 -26.792 20.547 -22.115 16.722
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.836 -2.317 -1.682 -8.168 -3.123
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 257
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -74.748 -48.060 -160.540 -88.573 -35.225
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 92.801 67.160 158.520 97.227 10.390
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.091 2.015 1.363 1.195 646
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 18.308 18.798 -2.339 1.681 -27.056
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -10.082 -6.721
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -10.082 -6.721
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6.523 -14.715 18.208 -20.435 -10.334
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 25.733 32.256 17.541 35.749 15.314
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 32.256 17.541 35.749 15.314 4.981