Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.244.749 1.166.372 1.273.249 1.232.115 1.291.745
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14.626 32.015 39.030 23.845 27.281
1. Tiền 14.626 32.015 39.030 23.845 27.281
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.145.000 1.045.000 1.149.000 1.098.000 1.147.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.145.000 1.045.000 1.149.000 1.098.000 1.147.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65.975 71.762 64.525 95.478 102.356
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41.122 54.343 60.035 57.736 50.000
2. Trả trước cho người bán 667 11.370 680 317 1.037
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 24.185 6.048 3.810 37.426 51.319
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 8.993 9.602 11.059 10.577 13.121
1. Hàng tồn kho 8.993 9.602 11.059 10.577 13.121
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10.154 7.994 9.635 4.214 1.986
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.162 935 7.176 4.214 1.986
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8.409 4.868 2.459 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 583 2.190 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 388.837 374.186 373.155 360.211 347.404
I. Các khoản phải thu dài hạn 123 114 108 97 93
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 123 114 108 97 93
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 238.921 224.299 243.400 230.396 218.213
1. Tài sản cố định hữu hình 238.861 224.255 243.371 230.381 217.477
- Nguyên giá 1.417.043 1.417.043 1.377.389 1.353.767 1.354.487
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.178.182 -1.192.788 -1.134.018 -1.123.386 -1.137.010
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 60 45 30 15 735
- Nguyên giá 6.235 6.235 6.235 6.235 7.095
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.175 -6.190 -6.205 -6.220 -6.360
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 516 699 1.375 1.633 1.142
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 516 699 1.375 1.633 1.142
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 123.627 123.627 103.027 103.027 103.027
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 123.627 123.627 103.027 103.027 103.027
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 25.650 25.447 25.244 25.058 24.929
1. Chi phí trả trước dài hạn 25.650 25.447 25.244 25.058 24.929
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.633.586 1.540.559 1.646.404 1.592.326 1.639.149
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 259.325 103.612 347.792 165.224 150.212
I. Nợ ngắn hạn 259.325 103.612 347.792 165.224 150.212
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 36.180 7.391 42.063 13.989 14.424
4. Người mua trả tiền trước 203 556 208 538 765
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.597 15.852 21.426 37.123 18.117
6. Phải trả người lao động 42.736 21.484 44.947 68.976 54.018
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 394 12.635 1.291 236 233
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 109.348 4.915 187.005 3.952 7.081
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 48.176 35.021 30.573 25.817 48.201
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10.690 5.758 20.279 14.593 7.373
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.374.261 1.436.947 1.298.612 1.427.102 1.488.938
I. Vốn chủ sở hữu 1.374.261 1.436.947 1.298.612 1.427.102 1.488.938
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 400.000 400.000 400.000 400.000 400.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 123.627 123.627 103.027 0 103.027
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 103.027 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 505.646 505.646 526.246 526.246 526.246
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 344.988 407.674 269.339 397.829 459.665
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 116.061 346.740 123.440 123.440 123.440
- LNST chưa phân phối kỳ này 228.927 60.934 145.899 274.389 336.225
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.633.586 1.540.559 1.646.404 1.592.326 1.639.149