TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.244.749
|
1.166.372
|
1.273.249
|
1.232.115
|
1.291.745
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14.626
|
32.015
|
39.030
|
23.845
|
27.281
|
1. Tiền
|
14.626
|
32.015
|
39.030
|
23.845
|
27.281
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.145.000
|
1.045.000
|
1.149.000
|
1.098.000
|
1.147.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.145.000
|
1.045.000
|
1.149.000
|
1.098.000
|
1.147.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
65.975
|
71.762
|
64.525
|
95.478
|
102.356
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
41.122
|
54.343
|
60.035
|
57.736
|
50.000
|
2. Trả trước cho người bán
|
667
|
11.370
|
680
|
317
|
1.037
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
24.185
|
6.048
|
3.810
|
37.426
|
51.319
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8.993
|
9.602
|
11.059
|
10.577
|
13.121
|
1. Hàng tồn kho
|
8.993
|
9.602
|
11.059
|
10.577
|
13.121
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10.154
|
7.994
|
9.635
|
4.214
|
1.986
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.162
|
935
|
7.176
|
4.214
|
1.986
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.409
|
4.868
|
2.459
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
583
|
2.190
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
388.837
|
374.186
|
373.155
|
360.211
|
347.404
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
123
|
114
|
108
|
97
|
93
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
123
|
114
|
108
|
97
|
93
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
238.921
|
224.299
|
243.400
|
230.396
|
218.213
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
238.861
|
224.255
|
243.371
|
230.381
|
217.477
|
- Nguyên giá
|
1.417.043
|
1.417.043
|
1.377.389
|
1.353.767
|
1.354.487
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.178.182
|
-1.192.788
|
-1.134.018
|
-1.123.386
|
-1.137.010
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
60
|
45
|
30
|
15
|
735
|
- Nguyên giá
|
6.235
|
6.235
|
6.235
|
6.235
|
7.095
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.175
|
-6.190
|
-6.205
|
-6.220
|
-6.360
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
516
|
699
|
1.375
|
1.633
|
1.142
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
516
|
699
|
1.375
|
1.633
|
1.142
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
123.627
|
123.627
|
103.027
|
103.027
|
103.027
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
123.627
|
123.627
|
103.027
|
103.027
|
103.027
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
25.650
|
25.447
|
25.244
|
25.058
|
24.929
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
25.650
|
25.447
|
25.244
|
25.058
|
24.929
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.633.586
|
1.540.559
|
1.646.404
|
1.592.326
|
1.639.149
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
259.325
|
103.612
|
347.792
|
165.224
|
150.212
|
I. Nợ ngắn hạn
|
259.325
|
103.612
|
347.792
|
165.224
|
150.212
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
36.180
|
7.391
|
42.063
|
13.989
|
14.424
|
4. Người mua trả tiền trước
|
203
|
556
|
208
|
538
|
765
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11.597
|
15.852
|
21.426
|
37.123
|
18.117
|
6. Phải trả người lao động
|
42.736
|
21.484
|
44.947
|
68.976
|
54.018
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
394
|
12.635
|
1.291
|
236
|
233
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
109.348
|
4.915
|
187.005
|
3.952
|
7.081
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
48.176
|
35.021
|
30.573
|
25.817
|
48.201
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10.690
|
5.758
|
20.279
|
14.593
|
7.373
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.374.261
|
1.436.947
|
1.298.612
|
1.427.102
|
1.488.938
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.374.261
|
1.436.947
|
1.298.612
|
1.427.102
|
1.488.938
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
123.627
|
123.627
|
103.027
|
0
|
103.027
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
103.027
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
505.646
|
505.646
|
526.246
|
526.246
|
526.246
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
344.988
|
407.674
|
269.339
|
397.829
|
459.665
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
116.061
|
346.740
|
123.440
|
123.440
|
123.440
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
228.927
|
60.934
|
145.899
|
274.389
|
336.225
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.633.586
|
1.540.559
|
1.646.404
|
1.592.326
|
1.639.149
|