1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
169,610
|
179,014
|
189,598
|
228,000
|
289,329
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
84
|
91
|
63
|
58
|
88
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
169,525
|
178,923
|
189,535
|
227,942
|
289,241
|
4. Giá vốn hàng bán
|
111,456
|
115,616
|
111,490
|
109,695
|
121,219
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
58,070
|
63,308
|
78,045
|
118,247
|
168,022
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
720
|
3,180
|
1,390
|
273
|
279
|
7. Chi phí tài chính
|
101
|
3,527
|
36,274
|
38,732
|
44,966
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
101
|
3,527
|
10,989
|
26,147
|
27,116
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
38,250
|
41,984
|
41,660
|
43,151
|
45,984
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,169
|
20,903
|
26,188
|
23,814
|
26,062
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,270
|
73
|
-24,687
|
12,822
|
51,288
|
12. Thu nhập khác
|
830
|
820
|
612
|
474
|
3,615
|
13. Chi phí khác
|
460
|
217
|
742
|
4
|
41
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
370
|
604
|
-130
|
471
|
3,574
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,640
|
677
|
-24,817
|
13,292
|
54,862
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
0
|
5,688
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
0
|
0
|
5,688
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,640
|
677
|
-24,817
|
13,292
|
49,174
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,640
|
677
|
-24,817
|
13,292
|
49,174
|