Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 169.610 179.014 189.598 228.000 289.329
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 84 91 63 58 88
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 169.525 178.923 189.535 227.942 289.241
4. Giá vốn hàng bán 111.456 115.616 111.490 109.695 121.219
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 58.070 63.308 78.045 118.247 168.022
6. Doanh thu hoạt động tài chính 720 3.180 1.390 273 279
7. Chi phí tài chính 101 3.527 36.274 38.732 44.966
-Trong đó: Chi phí lãi vay 101 3.527 10.989 26.147 27.116
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 38.250 41.984 41.660 43.151 45.984
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.169 20.903 26.188 23.814 26.062
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.270 73 -24.687 12.822 51.288
12. Thu nhập khác 830 820 612 474 3.615
13. Chi phí khác 460 217 742 4 41
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 370 604 -130 471 3.574
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.640 677 -24.817 13.292 54.862
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 5.688
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 5.688
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.640 677 -24.817 13.292 49.174
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.640 677 -24.817 13.292 49.174