TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
167,706
|
136,224
|
115,865
|
164,160
|
239,582
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,977
|
11,621
|
2,214
|
16,340
|
140,183
|
1. Tiền
|
6,977
|
11,621
|
2,214
|
16,340
|
140,183
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,011
|
511
|
14,500
|
3,000
|
5,250
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
133,776
|
99,310
|
35,393
|
86,759
|
38,704
|
1. Phải thu khách hàng
|
11,298
|
9,462
|
10,316
|
9,557
|
9,449
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,180
|
820
|
3,115
|
6,761
|
3,534
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
121,298
|
90,679
|
26,326
|
75,153
|
30,433
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-1,650
|
-4,364
|
-4,712
|
-4,712
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
23,483
|
24,643
|
21,689
|
21,685
|
25,633
|
1. Hàng tồn kho
|
23,483
|
24,643
|
21,689
|
21,685
|
25,633
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
459
|
138
|
42,070
|
36,376
|
29,812
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
141
|
138
|
29
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
316
|
0
|
42,041
|
36,376
|
29,812
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
614,572
|
691,635
|
653,262
|
606,236
|
565,388
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
583,585
|
656,928
|
616,436
|
568,746
|
544,326
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
581,856
|
652,456
|
612,637
|
564,914
|
541,432
|
- Nguyên giá
|
890,602
|
1,029,676
|
1,068,971
|
1,104,664
|
1,170,772
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-308,745
|
-377,220
|
-456,334
|
-539,750
|
-629,340
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,729
|
4,472
|
3,800
|
3,832
|
2,894
|
- Nguyên giá
|
2,813
|
6,118
|
6,277
|
7,272
|
7,342
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,084
|
-1,646
|
-2,477
|
-3,439
|
-4,448
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19,391
|
25,451
|
26,371
|
20,718
|
15,889
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19,391
|
25,451
|
26,371
|
20,718
|
15,889
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
782,278
|
827,859
|
769,127
|
770,396
|
804,970
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
471,036
|
515,897
|
472,542
|
458,674
|
442,285
|
I. Nợ ngắn hạn
|
87,821
|
114,267
|
91,396
|
94,639
|
90,271
|
1. Vay và nợ ngắn
|
34,260
|
62,141
|
46,189
|
47,902
|
49,008
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
24,279
|
16,020
|
12,594
|
11,373
|
7,215
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,359
|
789
|
103
|
111
|
241
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,625
|
1,821
|
1,605
|
2,109
|
5,299
|
6. Phải trả người lao động
|
7,382
|
9,290
|
7,844
|
9,945
|
8,716
|
7. Chi phí phải trả
|
477
|
2,615
|
2,093
|
2,229
|
2,765
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
13,792
|
17,943
|
17,319
|
17,309
|
13,367
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
383,214
|
401,630
|
381,146
|
364,035
|
352,014
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
820
|
935
|
1,155
|
1,311
|
1,756
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
382,394
|
400,696
|
379,991
|
362,725
|
350,258
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
311,242
|
311,962
|
296,585
|
311,722
|
362,685
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
311,242
|
311,962
|
296,585
|
311,722
|
362,685
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
315,200
|
315,200
|
315,200
|
315,200
|
315,200
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-3,958
|
-3,238
|
-18,615
|
-3,478
|
47,485
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,648
|
3,648
|
3,648
|
3,660
|
3,660
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
782,278
|
827,859
|
769,127
|
770,396
|
804,970
|