I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,640
|
677
|
-24,817
|
13,292
|
54,862
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
61,463
|
71,033
|
93,082
|
97,203
|
121,166
|
- Khấu hao TSCĐ
|
62,082
|
69,036
|
79,945
|
84,378
|
91,011
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
1,650
|
2,648
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-232
|
-2,694
|
32,029
|
25,980
|
31,071
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-488
|
-485
|
-16,779
|
-12,377
|
-1,248
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
101
|
3,527
|
-4,762
|
-779
|
332
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
63,103
|
71,710
|
68,265
|
110,495
|
176,029
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-45,638
|
32,834
|
113,034
|
56,272
|
50,481
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,597
|
-1,160
|
3,347
|
4,183
|
-3,956
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,514
|
-3,124
|
-9,259
|
-1,514
|
-6,669
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-7,741
|
-6,058
|
-795
|
5,682
|
4,205
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-101
|
-2,045
|
-13,259
|
-25,185
|
-27,237
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,473
|
|
0
|
0
|
-3,050
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
37,723
|
10,679
|
48,878
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-777
|
|
-101,866
|
-67,629
|
-17,611
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,290
|
92,156
|
97,190
|
92,982
|
221,070
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-43,935
|
-140,039
|
-57,279
|
-14,355
|
-25,830
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
6
|
0
|
46
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,500
|
-23,000
|
-43,000
|
-5,500
|
-3,250
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,000
|
25,843
|
29,011
|
17,000
|
1,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
488
|
485
|
985
|
121
|
98
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
113
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-45,947
|
-136,711
|
-70,277
|
-2,621
|
-27,936
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
50,205
|
100,217
|
16,360
|
0
|
29,653
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-27,085
|
-51,018
|
-67,180
|
-46,235
|
-98,944
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
23,120
|
49,199
|
-50,819
|
-46,235
|
-69,290
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-18,536
|
4,644
|
-23,907
|
44,126
|
123,844
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25,513
|
6,977
|
12,132
|
16,714
|
19,340
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,977
|
11,621
|
16,715
|
48,840
|
145,433
|