I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,339
|
6,712
|
13,477
|
19,475
|
15,197
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
21,428
|
21,777
|
22,337
|
23,111
|
23,509
|
- Khấu hao TSCĐ
|
21,469
|
21,781
|
22,440
|
23,152
|
23,638
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
7,734
|
6,312
|
14,451
|
6,306
|
8,055
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-357
|
-6,316
|
-7,146
|
|
-1,140
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
-7,419
|
|
-7,408
|
-6,348
|
-7,044
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25,767
|
28,489
|
35,814
|
42,586
|
38,706
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
110,760
|
-19,346
|
44,468
|
-32,885
|
60,868
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
850
|
-788
|
-1,164
|
-2,944
|
940
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,745
|
4,153
|
-4,380
|
4,412
|
-7,216
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,617
|
1,976
|
1,484
|
-8
|
754
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-13,141
|
-376
|
-13,452
|
-430
|
-13,038
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
-350
|
-1,200
|
-1,500
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
622
|
19,521
|
26,416
|
15,793
|
33,085
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-61,507
|
-6,602
|
-8,420
|
-8,673
|
-8,938
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
61,224
|
27,026
|
80,415
|
16,652
|
103,660
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-21
|
0
|
|
-23
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
46
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,000
|
|
-2,250
|
|
-1,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
1,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
4
|
9
|
42
|
43
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-998
|
30
|
-2,241
|
42
|
20
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13,894
|
-18,564
|
-22,495
|
-12,029
|
-45,856
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-13,894
|
-18,564
|
-22,495
|
-12,029
|
-45,856
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
46,332
|
8,492
|
55,679
|
4,665
|
57,825
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,508
|
19,340
|
27,265
|
82,944
|
87,609
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
48,840
|
27,832
|
82,944
|
87,609
|
145,433
|