単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 57,714 67,926 78,110 72,748 70,545
Các khoản giảm trừ doanh thu 17 13 46 14 15
Doanh thu thuần 57,697 67,912 78,064 72,735 70,530
Giá vốn hàng bán 27,195 28,538 32,126 29,993 30,562
Lợi nhuận gộp 30,502 39,375 45,938 42,741 39,968
Doanh thu hoạt động tài chính 41 4 103 42 129
Chi phí tài chính 7,776 15,880 14,554 6,348 8,184
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,419 6,316 7,408 6,348 7,044
Chi phí bán hàng 11,126 11,128 11,302 11,665 11,889
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,424 5,719 6,717 5,425 8,200
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,217 6,652 13,468 19,345 11,823
Thu nhập khác 124 64 16 133 3,402
Chi phí khác 2 3 7 3 29
Lợi nhuận khác 122 61 9 130 3,374
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,339 6,712 13,477 19,475 15,197
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 447 1,473 2,149 1,619
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 447 1,473 2,149 1,619
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,339 6,265 12,004 17,327 13,578
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,339 6,265 12,004 17,327 13,578
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)