単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 67,926 78,110 72,748 70,545 78,225
Các khoản giảm trừ doanh thu 13 46 14 15 7
Doanh thu thuần 67,912 78,064 72,735 70,530 78,218
Giá vốn hàng bán 28,538 32,126 29,993 30,562 29,802
Lợi nhuận gộp 39,375 45,938 42,741 39,968 48,416
Doanh thu hoạt động tài chính 4 103 42 129 28
Chi phí tài chính 15,880 14,554 6,348 8,184 19,011
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,316 7,408 6,348 7,044 14,793
Chi phí bán hàng 11,128 11,302 11,665 11,889 11,748
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,719 6,717 5,425 8,200 6,489
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,652 13,468 19,345 11,823 11,197
Thu nhập khác 64 16 133 3,402 579
Chi phí khác 3 7 3 29 1
Lợi nhuận khác 61 9 130 3,374 578
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,712 13,477 19,475 15,197 11,774
Chi phí thuế TNDN hiện hành 447 1,473 2,149 1,619 1,285
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 447 1,473 2,149 1,619 1,285
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,265 12,004 17,327 13,578 10,489
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,265 12,004 17,327 13,578 10,489
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)