Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
57,714
|
67,926
|
78,110
|
72,748
|
70,545
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
17
|
13
|
46
|
14
|
15
|
Doanh thu thuần
|
57,697
|
67,912
|
78,064
|
72,735
|
70,530
|
Giá vốn hàng bán
|
27,195
|
28,538
|
32,126
|
29,993
|
30,562
|
Lợi nhuận gộp
|
30,502
|
39,375
|
45,938
|
42,741
|
39,968
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
41
|
4
|
103
|
42
|
129
|
Chi phí tài chính
|
7,776
|
15,880
|
14,554
|
6,348
|
8,184
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,419
|
6,316
|
7,408
|
6,348
|
7,044
|
Chi phí bán hàng
|
11,126
|
11,128
|
11,302
|
11,665
|
11,889
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,424
|
5,719
|
6,717
|
5,425
|
8,200
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,217
|
6,652
|
13,468
|
19,345
|
11,823
|
Thu nhập khác
|
124
|
64
|
16
|
133
|
3,402
|
Chi phí khác
|
2
|
3
|
7
|
3
|
29
|
Lợi nhuận khác
|
122
|
61
|
9
|
130
|
3,374
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,339
|
6,712
|
13,477
|
19,475
|
15,197
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
447
|
1,473
|
2,149
|
1,619
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
447
|
1,473
|
2,149
|
1,619
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,339
|
6,265
|
12,004
|
17,327
|
13,578
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,339
|
6,265
|
12,004
|
17,327
|
13,578
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|