単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 169,610 179,014 189,598 228,000 289,329
Các khoản giảm trừ doanh thu 84 91 63 58 88
Doanh thu thuần 169,525 178,923 189,535 227,942 289,241
Giá vốn hàng bán 111,456 115,616 111,490 109,695 121,219
Lợi nhuận gộp 58,070 63,308 78,045 118,247 168,022
Doanh thu hoạt động tài chính 720 3,180 1,390 273 279
Chi phí tài chính 101 3,527 36,274 38,732 44,966
Trong đó: Chi phí lãi vay 101 3,527 10,989 26,147 27,116
Chi phí bán hàng 38,250 41,984 41,660 43,151 45,984
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,169 20,903 26,188 23,814 26,062
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,270 73 -24,687 12,822 51,288
Thu nhập khác 830 820 612 474 3,615
Chi phí khác 460 217 742 4 41
Lợi nhuận khác 370 604 -130 471 3,574
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,640 677 -24,817 13,292 54,862
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 5,688
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 5,688
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,640 677 -24,817 13,292 49,174
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,640 677 -24,817 13,292 49,174
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)