TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
203,727
|
246,365
|
239,579
|
278,372
|
312,968
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
77,694
|
82,359
|
140,183
|
20,474
|
201,775
|
1. Tiền
|
77,694
|
82,359
|
140,183
|
20,474
|
201,775
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,000
|
5,250
|
5,250
|
5,250
|
5,250
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
66,231
|
100,420
|
38,704
|
201,751
|
52,225
|
1. Phải thu khách hàng
|
9,896
|
9,680
|
9,449
|
9,794
|
8,231
|
2. Trả trước cho người bán
|
23,373
|
18,808
|
3,534
|
4,554
|
5,780
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
37,674
|
76,644
|
30,433
|
192,115
|
42,926
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,712
|
-4,712
|
-4,712
|
-4,712
|
-4,712
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
23,637
|
26,581
|
25,642
|
24,091
|
29,325
|
1. Hàng tồn kho
|
23,637
|
26,581
|
25,642
|
24,091
|
29,325
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
33,165
|
31,755
|
29,801
|
26,806
|
24,394
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
33,165
|
31,755
|
29,801
|
26,806
|
24,394
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
589,940
|
577,590
|
565,355
|
547,199
|
530,700
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
563,230
|
554,655
|
543,669
|
527,130
|
511,376
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
559,829
|
551,508
|
540,775
|
524,383
|
508,888
|
- Nguyên giá
|
1,142,844
|
1,157,421
|
1,170,073
|
1,177,511
|
1,186,063
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-583,014
|
-605,913
|
-629,298
|
-653,129
|
-677,175
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,400
|
3,147
|
2,894
|
2,747
|
2,488
|
- Nguyên giá
|
7,342
|
7,342
|
7,342
|
7,450
|
7,450
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,941
|
-4,195
|
-4,448
|
-4,703
|
-4,962
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,250
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17,259
|
17,267
|
16,513
|
15,244
|
15,485
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17,259
|
17,267
|
16,513
|
15,244
|
15,485
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
793,668
|
823,955
|
804,934
|
825,571
|
843,668
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
463,676
|
476,637
|
444,038
|
452,396
|
446,693
|
I. Nợ ngắn hạn
|
98,446
|
111,314
|
92,024
|
96,367
|
99,083
|
1. Vay và nợ ngắn
|
52,235
|
60,467
|
49,008
|
49,657
|
54,344
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
9,532
|
9,039
|
7,015
|
4,494
|
7,130
|
4. Người mua trả tiền trước
|
155
|
205
|
241
|
445
|
669
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,373
|
5,217
|
5,081
|
3,789
|
7,150
|
6. Phải trả người lao động
|
8,651
|
7,839
|
11,218
|
4,423
|
7,368
|
7. Chi phí phải trả
|
2,107
|
8,018
|
2,435
|
16,557
|
3,730
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
17,733
|
16,868
|
13,367
|
13,343
|
15,026
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
365,230
|
365,323
|
352,014
|
356,030
|
347,610
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,534
|
1,628
|
1,756
|
1,878
|
2,106
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
363,696
|
363,696
|
350,258
|
354,151
|
345,504
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
329,992
|
347,318
|
360,896
|
373,174
|
396,975
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
329,992
|
347,318
|
360,896
|
373,174
|
396,975
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
315,200
|
315,200
|
315,200
|
315,200
|
315,200
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14,792
|
32,118
|
45,696
|
57,974
|
81,775
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,660
|
3,660
|
3,660
|
3,660
|
3,667
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
793,668
|
823,955
|
804,934
|
825,571
|
843,668
|