TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
164,160
|
193,659
|
203,727
|
246,365
|
239,579
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
45,840
|
24,832
|
77,694
|
82,359
|
140,183
|
1. Tiền
|
45,840
|
24,832
|
77,694
|
82,359
|
140,183
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
5,250
|
5,250
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
57,259
|
108,504
|
66,231
|
100,420
|
38,704
|
1. Phải thu khách hàng
|
9,557
|
8,915
|
9,896
|
9,680
|
9,449
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,761
|
11,505
|
23,373
|
18,808
|
3,534
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
45,653
|
92,796
|
37,674
|
76,644
|
30,433
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,712
|
-4,712
|
-4,712
|
-4,712
|
-4,712
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
21,685
|
22,474
|
23,637
|
26,581
|
25,642
|
1. Hàng tồn kho
|
21,685
|
22,474
|
23,637
|
26,581
|
25,642
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
36,376
|
34,850
|
33,165
|
31,755
|
29,801
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
36,376
|
34,850
|
33,165
|
31,755
|
29,801
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
606,236
|
595,940
|
589,940
|
577,590
|
565,355
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
568,746
|
558,300
|
563,230
|
554,655
|
543,669
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
564,914
|
554,717
|
559,829
|
551,508
|
540,775
|
- Nguyên giá
|
1,104,664
|
1,115,543
|
1,142,844
|
1,157,421
|
1,170,073
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-539,750
|
-560,826
|
-583,014
|
-605,913
|
-629,298
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,832
|
3,582
|
3,400
|
3,147
|
2,894
|
- Nguyên giá
|
7,272
|
7,272
|
7,342
|
7,342
|
7,342
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,439
|
-3,689
|
-3,941
|
-4,195
|
-4,448
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
2,250
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20,718
|
18,742
|
17,259
|
17,267
|
16,513
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20,718
|
18,742
|
17,259
|
17,267
|
16,513
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
770,396
|
789,599
|
793,668
|
823,955
|
804,934
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
458,614
|
471,612
|
463,676
|
476,637
|
444,038
|
I. Nợ ngắn hạn
|
79,375
|
98,583
|
98,446
|
111,314
|
92,024
|
1. Vay và nợ ngắn
|
33,951
|
48,564
|
52,235
|
60,467
|
49,008
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
11,373
|
10,459
|
9,532
|
9,039
|
7,015
|
4. Người mua trả tiền trước
|
111
|
181
|
155
|
205
|
241
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,109
|
3,074
|
4,373
|
5,217
|
5,081
|
6. Phải trả người lao động
|
9,945
|
7,383
|
8,651
|
7,839
|
11,218
|
7. Chi phí phải trả
|
2,169
|
8,141
|
2,107
|
8,018
|
2,435
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
16,056
|
17,121
|
17,733
|
16,868
|
13,367
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
379,239
|
373,029
|
365,230
|
365,323
|
352,014
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
1,253
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,311
|
1,424
|
1,534
|
1,628
|
1,756
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
376,675
|
371,605
|
363,696
|
363,696
|
350,258
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
311,782
|
317,987
|
329,992
|
347,318
|
360,896
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
311,782
|
317,987
|
329,992
|
347,318
|
360,896
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
315,200
|
315,200
|
315,200
|
315,200
|
315,200
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-3,418
|
2,787
|
14,792
|
32,118
|
45,696
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,660
|
3,660
|
3,660
|
3,660
|
3,660
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
770,396
|
789,599
|
793,668
|
823,955
|
804,934
|