1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.400.162
|
1.064.682
|
1.125.936
|
1.014.984
|
1.531.215
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
1.904
|
1.720
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.400.162
|
1.064.682
|
1.125.936
|
1.013.080
|
1.529.495
|
4. Giá vốn hàng bán
|
757.407
|
592.201
|
587.252
|
508.025
|
760.886
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
642.755
|
472.481
|
538.684
|
505.055
|
768.609
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
40.902
|
8.421
|
4.498
|
13.089
|
21.763
|
7. Chi phí tài chính
|
131.039
|
125.121
|
107.258
|
104.761
|
132.955
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
121.261
|
115.309
|
94.390
|
94.245
|
116.356
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-101.881
|
-995
|
-15.928
|
-5.555
|
-15.943
|
9. Chi phí bán hàng
|
213.085
|
144.975
|
211.792
|
166.318
|
207.538
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
98.735
|
72.787
|
74.230
|
104.677
|
149.979
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
138.918
|
137.024
|
133.973
|
136.833
|
283.956
|
12. Thu nhập khác
|
19.253
|
3.274
|
79.851
|
3.133
|
39.050
|
13. Chi phí khác
|
36.593
|
7.694
|
49.880
|
14.767
|
17.064
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-17.340
|
-4.420
|
29.972
|
-11.634
|
21.987
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
121.577
|
132.604
|
163.945
|
125.198
|
305.943
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
22.929
|
40.467
|
42.424
|
42.096
|
48.375
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
93.679
|
14.502
|
27.861
|
9.991
|
47.751
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
116.608
|
54.969
|
70.285
|
52.086
|
96.126
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.970
|
77.635
|
93.661
|
73.112
|
209.817
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-42.148
|
46.353
|
60.740
|
42.399
|
52.171
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
47.118
|
31.281
|
32.921
|
30.713
|
157.646
|