Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.125.936 1.014.984 1.531.215 924.929 1.045.664
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.904 1.720 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.125.936 1.013.080 1.529.495 924.929 1.045.664
4. Giá vốn hàng bán 587.252 508.025 760.886 414.665 569.358
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 538.684 505.055 768.609 510.264 476.306
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.498 13.089 21.763 11.701 37.254
7. Chi phí tài chính 107.258 104.761 132.955 138.763 42.997
-Trong đó: Chi phí lãi vay 94.390 94.245 116.356 131.693 38.970
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -15.928 -5.555 -15.943 24 65
9. Chi phí bán hàng 211.792 166.318 207.538 146.251 149.799
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 74.230 104.677 149.979 79.243 84.717
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 133.973 136.833 283.956 157.732 236.112
12. Thu nhập khác 79.851 3.133 39.050 1.708 48.519
13. Chi phí khác 49.880 14.767 17.064 5.227 6.917
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 29.972 -11.634 21.987 -3.518 41.602
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 163.945 125.198 305.943 154.214 277.713
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 42.424 42.096 48.375 57.067 51.969
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 27.861 9.991 47.751 18.604 -51.152
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 70.285 52.086 96.126 75.672 817
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 93.661 73.112 209.817 78.542 276.896
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 60.740 42.399 52.171 30.186 192.398
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 32.921 30.713 157.646 48.356 84.498