1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
477.487
|
534.187
|
702.464
|
581.706
|
729.110
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
171.859
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
477.487
|
534.187
|
702.464
|
581.706
|
557.251
|
4. Giá vốn hàng bán
|
293.213
|
305.743
|
411.161
|
313.994
|
187.620
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
184.273
|
228.445
|
291.303
|
267.712
|
369.631
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
22.379
|
3.469
|
5.214
|
7.046
|
15.651
|
7. Chi phí tài chính
|
27.787
|
28.564
|
25.863
|
21.570
|
17.518
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
26.537
|
27.895
|
24.874
|
19.914
|
16.081
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-91.043
|
-554
|
-15.733
|
-5.609
|
-16.663
|
9. Chi phí bán hàng
|
87.958
|
77.401
|
122.003
|
108.116
|
131.948
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
82.704
|
53.148
|
42.439
|
58.948
|
114.551
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-82.839
|
72.247
|
90.479
|
80.516
|
104.602
|
12. Thu nhập khác
|
13.679
|
1.742
|
15.554
|
2.608
|
6.311
|
13. Chi phí khác
|
9.897
|
2.492
|
11.385
|
9.130
|
11.625
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.782
|
-750
|
4.169
|
-6.522
|
-5.314
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-79.057
|
71.498
|
94.647
|
73.994
|
99.288
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-137
|
17.403
|
16.731
|
20.140
|
24.745
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
45.639
|
524
|
1.541
|
991
|
4.808
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
45.502
|
17.927
|
18.272
|
21.131
|
29.553
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-124.559
|
53.571
|
76.375
|
52.863
|
69.735
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-10.665
|
22.360
|
38.335
|
17.915
|
33.317
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-113.894
|
31.211
|
38.040
|
34.948
|
36.418
|