Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 477.487 534.187 702.464 581.706 729.110
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 171.859
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 477.487 534.187 702.464 581.706 557.251
4. Giá vốn hàng bán 293.213 305.743 411.161 313.994 187.620
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 184.273 228.445 291.303 267.712 369.631
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22.379 3.469 5.214 7.046 15.651
7. Chi phí tài chính 27.787 28.564 25.863 21.570 17.518
-Trong đó: Chi phí lãi vay 26.537 27.895 24.874 19.914 16.081
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -91.043 -554 -15.733 -5.609 -16.663
9. Chi phí bán hàng 87.958 77.401 122.003 108.116 131.948
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 82.704 53.148 42.439 58.948 114.551
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -82.839 72.247 90.479 80.516 104.602
12. Thu nhập khác 13.679 1.742 15.554 2.608 6.311
13. Chi phí khác 9.897 2.492 11.385 9.130 11.625
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.782 -750 4.169 -6.522 -5.314
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -79.057 71.498 94.647 73.994 99.288
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -137 17.403 16.731 20.140 24.745
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 45.639 524 1.541 991 4.808
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 45.502 17.927 18.272 21.131 29.553
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -124.559 53.571 76.375 52.863 69.735
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -10.665 22.360 38.335 17.915 33.317
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -113.894 31.211 38.040 34.948 36.418