1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
42.474
|
61.271
|
76.645
|
31.157
|
66.449
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
42.474
|
61.271
|
76.645
|
31.157
|
66.449
|
4. Giá vốn hàng bán
|
38.009
|
54.992
|
70.785
|
28.307
|
60.212
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.465
|
6.278
|
5.861
|
2.849
|
6.238
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
42
|
187
|
245
|
334
|
7. Chi phí tài chính
|
1.222
|
1.492
|
2.325
|
3.773
|
2.971
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.222
|
1.492
|
2.325
|
3.773
|
2.971
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
685
|
646
|
435
|
319
|
431
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.428
|
3.531
|
3.022
|
1.769
|
2.660
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
132
|
651
|
266
|
-2.768
|
508
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
130
|
19
|
118
|
13. Chi phí khác
|
13
|
114
|
247
|
65
|
89
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-13
|
-114
|
-117
|
-47
|
29
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
118
|
537
|
149
|
-2.814
|
537
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
27
|
144
|
51
|
73
|
400
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
27
|
144
|
51
|
73
|
400
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
92
|
393
|
99
|
-2.888
|
137
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
92
|
393
|
99
|
-2.888
|
137
|