単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 42,474 61,271 76,645 31,157 66,449
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 42,474 61,271 76,645 31,157 66,449
Giá vốn hàng bán 38,009 54,992 70,785 28,307 60,212
Lợi nhuận gộp 4,465 6,278 5,861 2,849 6,238
Doanh thu hoạt động tài chính 1 42 187 245 334
Chi phí tài chính 1,222 1,492 2,325 3,773 2,971
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,222 1,492 2,325 3,773 2,971
Chi phí bán hàng 685 646 435 319 431
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,428 3,531 3,022 1,769 2,660
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 132 651 266 -2,768 508
Thu nhập khác 0 0 130 19 118
Chi phí khác 13 114 247 65 89
Lợi nhuận khác -13 -114 -117 -47 29
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 118 537 149 -2,814 537
Chi phí thuế TNDN hiện hành 27 144 51 73 400
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 27 144 51 73 400
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 92 393 99 -2,888 137
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 92 393 99 -2,888 137
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)