Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,520
|
12,646
|
24,241
|
22,043
|
4,479
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
7,520
|
12,646
|
24,241
|
22,043
|
4,479
|
Giá vốn hàng bán
|
6,323
|
11,477
|
22,684
|
19,727
|
4,054
|
Lợi nhuận gộp
|
1,196
|
1,168
|
1,557
|
2,316
|
424
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
92
|
82
|
80
|
80
|
78
|
Chi phí tài chính
|
593
|
729
|
712
|
937
|
494
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
593
|
729
|
712
|
937
|
494
|
Chi phí bán hàng
|
2
|
84
|
127
|
219
|
165
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
637
|
410
|
742
|
871
|
549
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
56
|
27
|
56
|
369
|
-705
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
118
|
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
89
|
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
|
29
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
56
|
27
|
56
|
398
|
-705
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11
|
10
|
16
|
363
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
11
|
10
|
16
|
363
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
45
|
17
|
40
|
35
|
-705
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
45
|
17
|
40
|
35
|
-705
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|