単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13,474 7,520 12,646 24,241 22,043
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 13,474 7,520 12,646 24,241 22,043
Giá vốn hàng bán 14,270 6,323 11,477 22,684 19,727
Lợi nhuận gộp -797 1,196 1,168 1,557 2,316
Doanh thu hoạt động tài chính 63 92 82 80 80
Chi phí tài chính 1,189 593 729 712 937
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,189 593 729 712 937
Chi phí bán hàng 13 2 84 127 219
Chi phí quản lý doanh nghiệp 903 637 410 742 871
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,839 56 27 56 369
Thu nhập khác 0 0 0 118
Chi phí khác 37 0 0 89
Lợi nhuận khác -37 0 0 29
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,875 56 27 56 398
Chi phí thuế TNDN hiện hành 49 11 10 16 363
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 49 11 10 16 363
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,924 45 17 40 35
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,924 45 17 40 35
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)