単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12,646 24,241 22,043 4,479 1,315
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 12,646 24,241 22,043 4,479 1,315
Giá vốn hàng bán 11,477 22,684 19,727 4,054 1,349
Lợi nhuận gộp 1,168 1,557 2,316 424 -34
Doanh thu hoạt động tài chính 82 80 80 78 61
Chi phí tài chính 729 712 937 494 693
Trong đó: Chi phí lãi vay 729 712 937 494 693
Chi phí bán hàng 84 127 219 165
Chi phí quản lý doanh nghiệp 410 742 871 549 181
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 27 56 369 -705 -847
Thu nhập khác 0 118
Chi phí khác 0 89
Lợi nhuận khác 0 29
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 27 56 398 -705 -847
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10 16 363
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 10 16 363
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17 40 35 -705 -847
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17 40 35 -705 -847
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)