単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,520 12,646 24,241 22,043 4,479
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 7,520 12,646 24,241 22,043 4,479
Giá vốn hàng bán 6,323 11,477 22,684 19,727 4,054
Lợi nhuận gộp 1,196 1,168 1,557 2,316 424
Doanh thu hoạt động tài chính 92 82 80 80 78
Chi phí tài chính 593 729 712 937 494
Trong đó: Chi phí lãi vay 593 729 712 937 494
Chi phí bán hàng 2 84 127 219 165
Chi phí quản lý doanh nghiệp 637 410 742 871 549
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 56 27 56 369 -705
Thu nhập khác 0 0 118
Chi phí khác 0 0 89
Lợi nhuận khác 0 0 29
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 56 27 56 398 -705
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11 10 16 363
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 11 10 16 363
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 45 17 40 35 -705
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 45 17 40 35 -705
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)