単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24,241 22,043 4,479 1,315 5,230
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 24,241 22,043 4,479 1,315 5,230
Giá vốn hàng bán 22,684 19,727 4,054 1,349 4,522
Lợi nhuận gộp 1,557 2,316 424 -34 708
Doanh thu hoạt động tài chính 80 80 78 61 218
Chi phí tài chính 712 937 494 693 676
Trong đó: Chi phí lãi vay 712 937 494 693 676
Chi phí bán hàng 127 219 165 63
Chi phí quản lý doanh nghiệp 742 871 549 181 307
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 56 369 -705 -847 -119
Thu nhập khác 118 0
Chi phí khác 89 15
Lợi nhuận khác 29 -15
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 56 398 -705 -847 -133
Chi phí thuế TNDN hiện hành 16 363 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 16 363 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 40 35 -705 -847 -133
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 40 35 -705 -847 -133
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)