I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
8,885
|
10,762
|
11,675
|
17,691
|
16,997
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
17,130
|
-15,440
|
-10,728
|
-12,374
|
-12,069
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-848
|
-1,955
|
-1,333
|
-2,277
|
-1,928
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-933
|
-593
|
-942
|
-499
|
-931
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-49
|
|
|
|
-73
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-24,059
|
9,192
|
1,324
|
332
|
1,165
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-132
|
-566
|
-1,287
|
-2,807
|
-1,477
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6
|
1,400
|
-1,291
|
66
|
1,684
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-170
|
34
|
24
|
196
|
-154
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-170
|
34
|
24
|
196
|
-154
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13,824
|
26,434
|
14,468
|
15,073
|
18,600
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12,048
|
-26,857
|
-15,791
|
-15,419
|
-18,986
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,776
|
-423
|
-1,323
|
-346
|
-386
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,601
|
1,011
|
-2,590
|
-84
|
1,145
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,929
|
10,530
|
11,541
|
8,951
|
8,866
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,530
|
11,541
|
8,951
|
8,866
|
10,011
|