I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
44,012
|
67,036
|
58,952
|
37,629
|
57,125
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-37,827
|
-56,161
|
-67,390
|
-26,507
|
-50,611
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7,644
|
-7,814
|
-7,993
|
-6,469
|
-7,493
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,542
|
-1,400
|
-2,160
|
-3,783
|
-2,965
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-161
|
-41
|
-205
|
-276
|
-73
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,758
|
7,394
|
2,291
|
1,254
|
12,013
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,058
|
-5,554
|
-3,028
|
-2,724
|
-6,136
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-462
|
3,459
|
-19,534
|
-875
|
1,860
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-271
|
-3,676
|
-235
|
-246
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
512
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-2,218
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
1
|
5
|
12
|
100
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
242
|
-5,893
|
-230
|
-234
|
100
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
40,275
|
59,671
|
81,325
|
75,555
|
74,574
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-40,708
|
-60,586
|
-59,462
|
-67,423
|
-77,053
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-433
|
-916
|
21,862
|
8,132
|
-2,479
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-652
|
-3,349
|
2,099
|
7,024
|
-519
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,408
|
4,756
|
1,407
|
3,506
|
10,530
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,756
|
1,407
|
3,506
|
10,530
|
10,011
|