単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 69,930 69,793 73,716 70,980 72,685
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,951 8,866 10,011 6,561 5,217
1. Tiền 8,951 8,866 10,011 6,561 5,217
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,663 36,038 39,936 39,062 40,103
1. Phải thu khách hàng 21,313 28,454 32,076 27,208 27,554
2. Trả trước cho người bán 2,992 1,414 1,244 1,664 1,917
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,637 5,448 5,893 9,475 9,918
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,496 -1,496 -1,496 -1,503 -1,503
IV. Tổng hàng tồn kho 30,294 24,862 23,744 25,335 27,341
1. Hàng tồn kho 30,297 24,865 23,747 25,338 27,344
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3 -3 -3 -3 -3
V. Tài sản ngắn hạn khác 22 26 25 22 23
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22 26 25 22 23
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,446 5,208 4,873 4,679 4,387
I. Các khoản phải thu dài hạn 10 60 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 10 60 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,255 4,993 4,735 4,476 4,218
1. Tài sản cố định hữu hình 5,255 4,993 4,735 4,476 4,218
- Nguyên giá 26,995 26,995 26,995 26,995 26,995
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,740 -22,002 -22,260 -22,519 -22,777
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 181 155 139 203 168
1. Chi phí trả trước dài hạn 181 155 139 203 168
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 75,376 75,001 78,590 75,659 77,071
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 63,585 63,170 66,718 64,577 66,837
I. Nợ ngắn hạn 63,585 63,170 66,718 64,577 66,837
1. Vay và nợ ngắn 43,975 43,629 43,243 42,173 43,383
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,705 10,135 12,404 13,654 14,650
4. Người mua trả tiền trước 5,859 4,461 1,754 1,820 2,327
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 269 653 1,522 1,022 781
6. Phải trả người lao động 1,552 1,437 1,495 1,033 514
7. Chi phí phải trả 415 185 3,806 452 452
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,538 2,398 2,224 4,153 4,460
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 11,791 11,831 11,872 11,082 10,235
I. Vốn chủ sở hữu 11,791 11,831 11,872 11,082 10,235
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 12,000 12,000 12,000 12,000 12,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,526 1,526 1,526 1,526 1,526
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,735 -1,695 -1,654 -2,444 -3,291
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 270 270 270 269 269
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 75,376 75,001 78,590 75,659 77,071